So sánh xe — 0
Nhà Hummer H1 Độc thân đón taxi 5.7 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Hummer H1 I 5.7 AT Độc thân đón taxi

1992 - 2006Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Hummer
Hummer H1 5 cửa SUV 5.7 AT 0 l.

Hummer H1 5 cửa SUV 6.5d AT 0 l.

Hummer H1 5 cửa SUV 6.6d AT 0 l.

Hummer H1 Độc thân đón taxi 5.7 AT 0 l.

Hummer H1 Độc thân đón taxi 6.5d AT 0 l.

Hummer H1 Cab đôi pick-up 5.7 AT 0 l.

Hummer H1 Cab đôi pick-up 6.5d AT 0 l.

Hummer H1 Cab đôi pick-up 6.6d AT 0 l.

Hummer H2 Cab đôi pick-up 6.0 AT 0 l.

Hummer H2 Cab đôi pick-up 6.2 AT 0 l.

Hummer H2 Cab đôi pick-up 6.2 AT 0 l.

Hummer H2 5 cửa SUV 6.2 AT 0 l.

Hummer H3 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Hummer H3 5 cửa SUV 3.5 MT 0 l.

Hummer H3 5 cửa SUV 5.3 AT 0 l.

Hummer H3 5 cửa SUV 5.3 MT 0 l.

Hummer H1 5 cửa SUV 5.7 AT 0 l.

Hummer H1 5 cửa SUV 6.5 AT 0 l.

Hummer H1 5 cửa SUV 6.6 AT 0 l.

Hummer H1 Cab đôi pick-up 5.7 AT 0 l.

Hummer H1 Độc thân đón taxi 5.7 AT 0 l.

Hummer H1 Cab đôi pick-up 6.6 AT 0 l.

Hummer H1 Độc thân đón taxi 5.7 AT 0 l.

Hummer H1 Độc thân đón taxi 6.5 AT 0 l.

Hummer H1 Cab đôi pick-up 6.2 AT 0 l.

Hummer H1 Cab đôi pick-up 6.5 AT 0 l.

Hummer H1 Cab đôi pick-up 6.5 AT 0 l.

Hummer H1 Cab đôi pick-up 6.5 AT 0 l.

Hummer H1 5 cửa SUV 6.5 AT 0 l.

Hummer H2 Cab đôi pick-up 6.0 AT 0 l.

Hummer H2 Cab đôi pick-up 6.2 AT 0 l.

Hummer H2 Cab đôi pick-up 6.2 AT 0 l.

Hummer H2 5 cửa SUV 6.2 AT 0 l.

Hummer H2 I Restyling Cab đôi pick-up 6.2 AT 0 l.

Hummer H2 I Restyling Cab đôi pick-up 6.2 AT 0 l.

Hummer H2 I Restyling 5 cửa SUV 6.2 AT 0 l.

Hummer H3 5 cửa SUV 3.5 MT 0 l.

Hummer H3 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Hummer H3 5 cửa SUV 5.3 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Hummer H1 Độc thân đón taxi 5.7 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!