So sánh xe — 0
Nhà HSV Maloo I Độc thân đón taxi 6.2 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình HSV Maloo I 6.2 AT Độc thân đón taxi 2013

2013 - 2017Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác HSV
HSV Maloo Độc thân đón taxi 6.2 AT 15.3 l.

HSV Maloo Độc thân đón taxi 6.2 AT 15.3 l.

HSV Maloo Độc thân đón taxi 6.2 MT 15.3 l.

HSV Maloo Độc thân đón taxi 6.2 AT 15.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Infiniti QX II Restyling 5 cửa SUV QX56 5.6 AT 15.3 l.

Infiniti QX II Restyling 5 cửa SUV QX56 5.6 AT 15.3 l.

Mercedes-Benz G-klasse II (W463) 3 cửa SUV 320 3.2 AT 15.3 l.

Ferrari F355 Coupe Berlinetta 3.5 AT 15.3 l.

Ferrari F355 Coupe Berlinetta 3.5 MT 15.3 l.

Ford Fairlane VI (Argentina) Quán rượu 4.8 MT 15.3 l.

Ford Torino II Station wagon 5 cửa 4.1 AT 15.3 l.

Ford Torino II Station wagon 5 cửa 4.1 MT 15.3 l.

Ford Country Squire III Station wagon 5 cửa 4.5 MT 15.3 l.

Mercedes-Benz G-klasse II (W463) Restyling 3 cửa SUV 3.2 AT 15.3 l.

Toyota Land Cruiser 200 Series Restyling 2 5 cửa SUV 4.6 AT 15.3 l.

Toyota Land Cruiser 200 Series Restyling 2 5 cửa SUV Basic 4.6 AT 15.3 l.

Toyota Land Cruiser 200 Series Restyling 5 cửa SUV 4.6 AT 15.3 l.

Ferrari F355 Coupe 3.5 MT 15.3 l.

Ferrari F355 Coupe 3.5 AT 15.3 l.

Ferrari GTC4Lusso 3 cửa Hatchback Standart 6.3 AMT 15.3 l.

Vauxhall Monaro Coupe 5.7 MT 15.3 l.

Vauxhall Monaro Coupe 5.7 MT 15.3 l.

Toyota Land Cruiser 70 Series Restyling 3 cửa SUV 4.2 MT 15.3 l.

Toyota Land Cruiser 70 Series Restyling 5 cửa SUV 4.2 MT 15.3 l.

HSV Maloo Độc thân đón taxi 6.2 AT 15.3 l.

Toyota Land Cruiser 70 Series Restyling Độc thân đón taxi 4.2 MT 15.3 l.

HSV Maloo Độc thân đón taxi 6.2 AT 15.3 l.

HSV Maloo Độc thân đón taxi 6.2 AT 15.3 l.

HSV Maloo Độc thân đón taxi 6.2 MT 15.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!