So sánh xe — 0
Nhà Hongqi HS5 I Restyling 5 cửa SUV Flagship Pro 2.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Hongqi HS5 I Restyling Flagship Pro 2.0 AT 5 cửa SUV 2023

2023 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Hongqi
Hongqi H5 II Quán rượu Deluxe 1.5 AMT 0 l.

Hongqi H5 II Quán rượu Deluxe 2.0 AT 0 l.

Hongqi H5 II Quán rượu Deluxe 2.0 AT 0 l.

Hongqi H5 II Quán rượu Basic 2.0 AT 0 l.

Hongqi H5 II Quán rượu Basic 2.0 AT 0 l.

Hongqi H5 II Quán rượu Comfort 2.0 AT 0 l.

Hongqi H5 II Quán rượu Comfort 2.0 AT 0 l.

Hongqi H5 II Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Hongqi H5 I Quán rượu Standard 1.5 AMT 0 l.

Hongqi H5 I Quán rượu Deluxe 1.8 AT 0 l.

Hongqi H5 I Quán rượu Comfortable 1.8 AT 0 l.

Hongqi H5 I Quán rượu Flagship 1.8 AT 0 l.

Hongqi E-HS9 5 cửa SUV Comfort AT 0 l.

Hongqi E-HS9 5 cửa SUV Comfortable AT 0 l.

Hongqi E-HS9 5 cửa SUV Executive AT 0 l.

Hongqi E-HS9 5 cửa SUV Executive AT 0 l.

Hongqi E-HS9 5 cửa SUV Executive AT 0 l.

Hongqi E-HS9 5 cửa SUV AT 0 l.

Hongqi E-HS9 5 cửa SUV AT 0 l.

Hongqi E-HS9 5 cửa SUV AT 0 l.

Hongqi HS5 I Restyling 5 cửa SUV Flagship Pro 2.0 AT 0 l.

Hongqi E-HS9 5 cửa SUV Deluxe AT 0 l.

Hongqi E-HS9 5 cửa SUV Flagship AT 0 l.

Hongqi E-HS9 5 cửa SUV Flagship AT 0 l.

Hongqi E-HS9 5 cửa SUV Luxury AT 0 l.

Hongqi E-HS9 5 cửa SUV Premium AT 0 l.

Hongqi HS5 I Restyling 5 cửa SUV Flag Collar Pro 2.0 AT 0 l.

Hongqi HS5 I Restyling 5 cửa SUV Flag Collar Pro 2.0 AT 0 l.

Hongqi HS5 I Restyling 5 cửa SUV Flagship Pro 2.0 AT 0 l.

Hongqi HS5 I Restyling 5 cửa SUV Flagship Pro 2.0 AT 0 l.

Hongqi HS5 I Restyling 5 cửa SUV Qiyue Pro 2.0 AT 0 l.

Hongqi H9 Quán rượu Base Plus 3.0 AMT 0 l.

Hongqi H9 Quán rượu 3.0 AMT 0 l.

Hongqi HS7 II 5 cửa SUV Qi Chang Edition (6/7 seats) 2.0 AMT 0 l.

Hongqi HS7 II 5 cửa SUV Qi Ling Edition (6/7 seats) 2.0 AMT 0 l.

Hongqi HS7 II 5 cửa SUV Qi Yue Edition (5 seats) 2.0 AMT 0 l.

Hongqi HS7 II 5 cửa SUV Qí Xiang Edition (6/7 seats) 2.0 AMT 0 l.

Hongqi HS7 I 5 cửa SUV Basic 2.0 AMT 0 l.

Hongqi HS7 I 5 cửa SUV Comfortable 2.0 AMT 0 l.

Hongqi HS7 I 5 cửa SUV Deluxe 2.0 AMT 0 l.

Hongqi HQ9 Minivan Basic 2.0 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Hongqi HS5 I Restyling 5 cửa SUV Flagship Pro 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!