So sánh xe — 0
Nhà Honda Civic VI Coupe 1.6 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Honda Civic VI 1.6 MT Coupe 1995

1995 - 2002Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Honda
Honda Accord VIII Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VIII Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Honda Accord VIII Restyling Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Honda Accord VIII Coupe 3.5 AT 0 l.

Honda Accord VIII Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VIII Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Honda Accord VIII Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Coupe 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Coupe 2.4 MT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Coupe 3.0 MT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Station wagon 5 cửa 2.2d MT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Station wagon 5 cửa Type S 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Station wagon 5 cửa Type S 2.4 MT 0 l.

Honda Accord VI Coupe 3.0 AT 0 l.

Honda Accord VI 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Honda Civic VI Coupe 1.6 MT 0 l.

Honda Accord VI Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Honda Accord VI Quán rượu 1.9 MT 0 l.

Honda Accord V Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord V Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Honda Accord V Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Honda Accord V Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Honda Accord IV Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Honda Accord IV Coupe 2.0 MT 0 l.

Honda Accord IV Coupe 2.2 AT 0 l.

Honda Accord IV Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Honda Accord III Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Honda Accord III Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord III Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord III Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord III Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord III Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord III Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord III Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord III Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Honda Accord III Quán rượu 2.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Honda Civic VI Coupe 1.6 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!