So sánh xe — 0
Nhà Honda Civic II 5 cửa Hatchback 1.3 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Honda Civic II 1.3 AT 5 cửa Hatchback 1979

1979 - 1983Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Honda
Honda Accord VIII Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VIII Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Honda Accord VIII Restyling Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Honda Accord VIII Coupe 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VIII Coupe 3.5 AT 0 l.

Honda Accord VIII Coupe 3.5 AT 0 l.

Honda Accord VIII Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VIII Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Honda Accord VIII Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Coupe 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VII Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VII Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord VII Quán rượu Sport 2.0 AT 0 l.

Honda Accord VII Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VII Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Honda Accord VII Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VII Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Honda Accord VII Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Honda Civic II 5 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Honda Accord VI Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Honda Accord VI Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Honda Accord VI Quán rượu 1.9 AT 0 l.

Honda Accord VI Quán rượu 1.9 MT 0 l.

Honda Accord VI Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord VI Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord VI Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord VI Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Honda Accord VI Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Honda Accord V Quán rượu 1.9 AT 0 l.

Honda Accord V Quán rượu 1.9 AT 0 l.

Honda Accord V Quán rượu 1.9 MT 0 l.

Honda Accord V Quán rượu 1.9 MT 0 l.

Honda Accord V Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord V Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord V Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Honda Accord V Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Honda Accord V Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Honda Accord V Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Honda Accord V Quán rượu 2.2 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Honda Civic II 5 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!