So sánh xe — 0
Nhà Haval H8 5 cửa SUV 2.0 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Haval H8 I 2.0 AT 5 cửa SUV

2014 - hôm nayThêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Haval
Haval H2 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

Haval H8 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Haval H8 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Haval H9 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Haval H9 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Haval H9 5 cửa SUV 2.0d AT 0 l.

Haval H9 5 cửa SUV 3.0 AT 0 l.

Haval H9 5 cửa SUV 3.0d AT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV City 1.5 MT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV Elite 1.5 MT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV Elite 1.5 MT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV Elite 1.5 AT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV Lux 1.5 AT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV Lux 1.5 MT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV Lux 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Lux 1.5 AT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Elite 1.5 AT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 1.5 AT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

Haval H8 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Elite 1.5 AT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 1.5 AT 0 l.

Haval H8 5 cửa SUV Elite 2.0 AT 0 l.

Haval H8 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Haval H9 I 5 cửa SUV Elite 2.0 AT 0 l.

Haval H9 I 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Haval H9 I 5 cửa SUV 3.0 AT 0 l.

Haval H9 I 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Haval H9 I 5 cửa SUV 3.0 AT 0 l.

Haval H9 I 5 cửa SUV Elite 2.0 AT 0 l.

Haval H9 I 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Haval H9 I 5 cửa SUV Elite 2.0 AT 0 l.

Haval H9 I 5 cửa SUV Premium 2.0 AT 0 l.

Haval H9 I Restyling 5 cửa SUV Elite 2.0 AT 0 l.

Haval H9 I Restyling 5 cửa SUV Premium 2.0 AT 0 l.

Haval H9 I Restyling 5 cửa SUV Elite 2.0 AT 0 l.

Haval H9 I Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 0 l.

Haval H6 Coupe I 5 cửa SUV City 2.0 AMT 0 l.

Haval H6 Coupe I 5 cửa SUV Lux 2.0 AMT 0 l.

Haval H6 Coupe I 5 cửa SUV Elite 2.0 AMT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Haval H8 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!