So sánh xe — 0
Nhà Haval H2 I 5 cửa SUV Elite 1.5 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Haval H2 I Elite 1.5 MT 5 cửa SUV 2014

2014 - 2021Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Haval
Haval H2 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 2.0d MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 2.0d MT 0 l.

Haval H8 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Haval H8 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Haval H9 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Haval H9 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Haval H9 5 cửa SUV 2.0d AT 0 l.

Haval H9 5 cửa SUV 3.0 AT 0 l.

Haval H9 5 cửa SUV 3.0d AT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 2.0d MT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV City 1.5 MT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV Elite 1.5 MT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV Elite 1.5 MT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV Elite 1.5 AT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV Lux 1.5 AT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV Elite 1.5 MT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV Lux 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Lux 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Lux 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Lux 1.5 AT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Elite 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Elite 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Elite 1.5 AT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Lux 2.0 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Elite 2.0 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 1.5 AT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV City 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Lux 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Lux 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Lux 1.5 AT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV City 1.5 MT 0 l.

Haval H6 5 cửa SUV Elite 1.5 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Haval H2 5 cửa SUV Elite 1.5 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!