So sánh xe — 0
Nhà GMC Sierra IV (K2XX) Độc thân đón taxi 5.3 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình GMC Sierra IV (K2XX) 5.3 AT Độc thân đón taxi 2013

2018 - 2022Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác GMC
GMC Acadia I Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

GMC Acadia I Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

GMC Acadia I Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

GMC Acadia I Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

GMC Acadia I 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

GMC Acadia I 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

GMC Acadia I 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

GMC Acadia I 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

GMC Canyon II Nửa Cab Pickup 2.5 AT 0 l.

GMC Canyon II Nửa Cab Pickup 2.5 AT 0 l.

GMC Canyon II Nửa Cab Pickup 2.5 MT 0 l.

GMC Canyon II Nửa Cab Pickup 3.6 AT 0 l.

GMC Canyon II Nửa Cab Pickup 3.6 AT 0 l.

GMC Canyon II Cab đôi pick-up 2.5 AT 0 l.

GMC Canyon II Cab đôi pick-up 3.6 AT 0 l.

GMC Canyon II Cab đôi pick-up 3.6 AT 0 l.

GMC Canyon II Cab đôi pick-up 3.6 AT 0 l.

GMC Canyon II Cab đôi pick-up 3.6 AT 0 l.

GMC Canyon I Độc thân đón taxi 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Độc thân đón taxi 2.8 AT 0 l.

GMC Sierra IV Độc thân đón taxi 5.3 AT 0 l.

GMC Canyon I Độc thân đón taxi 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Nửa Cab Pickup 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Nửa Cab Pickup 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Nửa Cab Pickup 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Nửa Cab Pickup 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Cab đôi pick-up 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Cab đôi pick-up 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Cab đôi pick-up 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Cab đôi pick-up 2.8 MT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XUV 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XUV 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XUV 5.3 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XUV 5.3 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XL 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XL 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XL 5.3 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XL 5.3 AT 0 l.

GMC Envoy I(GMT330) 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

GMC Sierra IV Độc thân đón taxi 5.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!