So sánh xe — 0
Nhà GMC Sierra II(GMT800) Cab đôi pick-up 6.0 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc GMC Sierra II(GMT800) 6.0 MT Cab đôi pick-up 1999

1998 - 2007Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác GMC
GMC Acadia I 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

GMC Acadia I 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

GMC Canyon I Độc thân đón taxi 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Độc thân đón taxi 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Độc thân đón taxi 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Độc thân đón taxi 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Nửa Cab Pickup 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Nửa Cab Pickup 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Nửa Cab Pickup 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Nửa Cab Pickup 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Cab đôi pick-up 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Cab đôi pick-up 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Cab đôi pick-up 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Cab đôi pick-up 2.8 MT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XUV 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XUV 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XUV 5.3 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XUV 5.3 AT 0 l.

GMC Sierra II(GMT800) Cab đôi pick-up 6.0 MT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XL 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XL 5.3 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XL 5.3 AT 0 l.

GMC Jimmy 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

GMC Jimmy 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

GMC Jimmy 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

GMC Jimmy 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

GMC Safari II Minivan 4.3 AT 0 l.

GMC Safari II Minivan 4.3 AT 0 l.

GMC Safari I Minivan 4.3 AT 0 l.

GMC Safari I Minivan 4.3 AT 0 l.

GMC Safari I Minivan 4.3 MT 0 l.

GMC Safari I Minivan 4.3 MT 0 l.

GMC Savana II Minivan 4.8 AT 0 l.

GMC Savana II Minivan 5.3 AT 0 l.

GMC Savana II Minivan 5.3 AT 0 l.

GMC Savana II Minivan 6.0 AT 0 l.

GMC Savana II Minivan 6.0 AT 0 l.

GMC Savana I Minivan 5.7 AT 0 l.

GMC Savana I Minivan 5.7 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

GMC Sierra II(GMT800) Cab đôi pick-up 6.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!