So sánh xe — 0
Nhà GMC Acadia II 5 cửa SUV 3.7 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố GMC Acadia II 3.7 AT 5 cửa SUV 2016

2016 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác GMC
GMC Acadia I 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

GMC Acadia I 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

GMC Canyon I Độc thân đón taxi 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Độc thân đón taxi 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Độc thân đón taxi 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Độc thân đón taxi 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Nửa Cab Pickup 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Nửa Cab Pickup 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Nửa Cab Pickup 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Nửa Cab Pickup 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Cab đôi pick-up 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Cab đôi pick-up 2.8 AT 0 l.

GMC Canyon I Cab đôi pick-up 2.8 MT 0 l.

GMC Canyon I Cab đôi pick-up 2.8 MT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XUV 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XUV 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XUV 5.3 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XUV 5.3 AT 0 l.

GMC Acadia II 5 cửa SUV 3.7 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XL 4.2 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XL 5.3 AT 0 l.

GMC Envoy II(GMT360) 5 cửa SUV XL 5.3 AT 0 l.

GMC Jimmy 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

GMC Jimmy 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

GMC Jimmy 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

GMC Jimmy 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

GMC Safari II Minivan 4.3 AT 0 l.

GMC Safari II Minivan 4.3 AT 0 l.

GMC Safari I Minivan 4.3 AT 0 l.

GMC Safari I Minivan 4.3 AT 0 l.

GMC Safari I Minivan 4.3 MT 0 l.

GMC Safari I Minivan 4.3 MT 0 l.

GMC Savana II Minivan 4.8 AT 0 l.

GMC Savana II Minivan 5.3 AT 0 l.

GMC Savana II Minivan 5.3 AT 0 l.

GMC Savana II Minivan 6.0 AT 0 l.

GMC Savana II Minivan 6.0 AT 0 l.

GMC Savana I Minivan 5.7 AT 0 l.

GMC Savana I Minivan 5.7 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

GMC Acadia II 5 cửa SUV 3.7 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!