Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Genesis
G90
II
Quán rượu
Base 4 seats 3.5 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Genesis G90 II Base 4 seats 3.5 AT Quán rượu 2022
2021 - hôm nay
Thêm vào so sánh
7
ảnh
So sánh với các mô hình khác Genesis
Genesis G90 II Quán rượu 3.5 AT
380 hp
Genesis G90 II Quán rượu 3.5 AT
380 hp
Genesis GV70 I 5 cửa SUV 3.5 AT
380 hp
Genesis G90 II Quán rượu Base 4 seats 3.5 AT
380 hp
Genesis G90 II Quán rượu Base 4 seats 3.5 AT
380 hp
Genesis G90 II Quán rượu Prestige 5 seats 3.5 AT
380 hp
Genesis G90 II Quán rượu Base 4 seats 3.5 AT
380 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi RS4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.7 MT
380 hp
Ford F-150 X Độc thân đón taxi 5.4 AT
380 hp
Lexus LS IV Quán rượu 460 4.6 AT
380 hp
Lexus LS IV Quán rượu 460 4.6 AT
380 hp
Lexus LS IV Quán rượu 460 L 4.6 AT
380 hp
Lexus LS IV Quán rượu 460 L 4.6 AT
380 hp
Cadillac Sixty Special X Quán rượu 7.7 AT
380 hp
Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 5.7 AT
380 hp
Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 5.7 MT
380 hp
Ferrari F355 Coupe Berlinetta 3.5 AT
380 hp
Ferrari F355 Coupe Berlinetta 3.5 MT
380 hp
Ferrari F355 Convertible GTS 3.5 AT
380 hp
Ferrari F355 Convertible GTS 3.5 MT
380 hp
Ferrari F355 Convertible Spider 3.5 AT
380 hp
Ferrari F355 Convertible Spider 3.5 MT
380 hp
Jaguar F-Type Coupe S 3.0 AT
380 hp
Jaguar F-Type Coupe S 3.0 AT
380 hp
Jaguar F-Type Coupe S 3.0 MT
380 hp
Jaguar F-Type Xe dừng trên đường S 3.0 AT
380 hp
Jaguar F-Type Xe dừng trên đường S 3.0 AT
380 hp
Genesis G90 II Quán rượu Base 4 seats 3.5 AT
380 hp
Lincoln Navigator III Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT
380 hp
Lincoln Navigator III Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT
380 hp
Lincoln Navigator III Restyling 5 cửa SUV L 3.5 AT
380 hp
Lincoln Navigator III Restyling 5 cửa SUV L 3.5 AT
380 hp
Oldsmobile Cutlass III Convertible 7.5 AT
380 hp
Ferrari Testarossa Coupe 4.9 MT
380 hp
Jaguar F-Pace 5 cửa SUV 3.0 AT
380 hp
Jaguar XF II Quán rượu 3.0 AT
380 hp
Chrysler 300 Coupe mui cứng 7.2 AT
380 hp
BMW 8er E31 Coupe mui cứng 5.6 MT
380 hp
Chevrolet Camaro II Coupe 6.6 MT
380 hp
Ford Expedition IV 5 cửa SUV 3.5 AT
380 hp
Ford Expedition IV 5 cửa SUV 3.5 AT
380 hp
Ford Expedition IV 5 cửa SUV 3.5 AT
380 hp
Ford Expedition IV 5 cửa SUV 3.5 AT
380 hp
Ford Galaxie II Coupe 6.4 MT
380 hp
Ford Galaxie II Coupe 6.4 MT
380 hp
Ford Galaxie II Convertible 6.4 MT
380 hp
Ford Galaxie II Convertible 6.4 MT
380 hp
Ford Mustang I 3 cửa Hatchback 7.0 MT
380 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!