So sánh xe — 0
Nhà Genesis G90 II Quán rượu Base 4 seats 3.5 AT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Genesis G90 II Base 4 seats 3.5 AT Quán rượu 2022

2021 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Genesis
Genesis G80 I Quán rượu 3.8 AT 0 sec.

Genesis G80 I Quán rượu 3.8 AT 0 sec.

Genesis G80 I Quán rượu 5.0 AT 0 sec.

Genesis G80 I Quán rượu 3.3 AT 0 sec.

Genesis G80 II Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Genesis G80 II Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Genesis G90 I Quán rượu 3.3 AT 0 sec.

Genesis G90 I Quán rượu 5.0 AT 0 sec.

Genesis G90 I Restyling Quán rượu 3.3 AT 0 sec.

Genesis G90 II Quán rượu 3.5 AT 0 sec.

Genesis G90 II Quán rượu 3.5 AT 0 sec.

Genesis G70 I Quán rượu PREMIER 2.0 AT 0 sec.

Genesis G70 I Quán rượu ELEGANCE 2.0 AT 0 sec.

Genesis G70 I Quán rượu ADVANCE 2.0 AT 0 sec.

Genesis G70 I Quán rượu SUPREME 2.0 AT 0 sec.

Genesis G70 I Quán rượu 2.0 AT 0 sec.

Genesis G70 I Quán rượu 2.0 AT 0 sec.

Genesis G70 I Quán rượu 3.3 AT 0 sec.

Genesis G70 I Quán rượu 3.3 AT 0 sec.

Genesis G70 I Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Genesis G90 II Quán rượu Base 4 seats 3.5 AT 0 sec.

Genesis G70 I Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Genesis G70 I Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Genesis GV70 I 5 cửa SUV 2.2 AT 0 sec.

Genesis GV70 I 5 cửa SUV 2.2 AT 0 sec.

Genesis GV70 I 5 cửa SUV 2.5 AT 0 sec.

Genesis GV70 I 5 cửa SUV 2.5 AT 0 sec.

Genesis G90 II Quán rượu Base 4 seats 3.5 AT 0 sec.

Genesis G90 II Quán rượu Base 4 seats 3.5 AT 0 sec.

Genesis G90 II Quán rượu Prestige 5 seats 3.5 AT 0 sec.

Genesis G90 II Quán rượu Royal 3.5 AT 0 sec.

Genesis G90 II Quán rượu Royal 3.5 AT 0 sec.

Genesis GV70 I 5 cửa SUV 2.2 AT 0 sec.

Genesis GV70 I 5 cửa SUV 2.2 AT 0 sec.

Genesis GV70 I 5 cửa SUV 2.2 AT 0 sec.

Genesis GV70 I 5 cửa SUV 2.5 AT 0 sec.

Genesis GV70 I 5 cửa SUV 2.5 AT 0 sec.

Genesis GV70 I 5 cửa SUV Platinum Sport 2.5 AT 0 sec.

Genesis GV70 I 5 cửa SUV Prestige 2.2 AT 0 sec.

Genesis GV80 I 5 cửa SUV 2.5 AT 0 sec.

Genesis GV80 I 5 cửa SUV Premium 2.5 AT 0 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Genesis G90 II Quán rượu Base 4 seats 3.5 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!