Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Ford
Torino
II
Fastback
5.8 MT
Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h Ford Torino II 5.8 MT Fastback 1970
1970 - 1971
Thêm vào so sánh
13
ảnh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Focus III 5 cửa Hatchback 1.6 MT
7.9 sec.
Ford Mondeo V Quán rượu 2.0 AT
7.9 sec.
Ford Mondeo V Liftbek 2.0 AT
7.9 sec.
Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu 2.0 AT
7.9 sec.
Ford Mondeo IV Restyling Liftbek 2.0 AT
7.9 sec.
Ford Mondeo III Restyling Quán rượu 3.0 MT
7.9 sec.
Ford Mondeo III Restyling Liftbek 3.0 MT
7.9 sec.
Ford S-MAX I Restyling Minivan 2.0 AT
7.9 sec.
Ford S-MAX I Minivan 2.5 MT
7.9 sec.
Ford Contour I Restyling Quán rượu 2.5 AT
7.9 sec.
Ford Contour I Restyling Quán rượu 2.5 MT
7.9 sec.
Ford Capri I Coupe 3.1 MT
7.9 sec.
Ford Explorer IV 5 cửa SUV LTD 4.6 AT
7.9 sec.
Ford Explorer IV 5 cửa SUV EB 4x4 4.6 AT
7.9 sec.
Ford Mondeo IV Restyling Liftbek Titanium 2.0 AMT
7.9 sec.
Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu Titanium 2.0 AMT
7.9 sec.
Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu Titanium Black 2.0 AMT
7.9 sec.
Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu Anniversary 20 2.0 AMT
7.9 sec.
Ford Mondeo IV Quán rượu 2.0 AMT
7.9 sec.
Ford Mondeo IV Liftbek 2.0 AMT
7.9 sec.
Ford Torino II Fastback 5.8 MT
7.9 sec.
Ford S-MAX I Minivan Titanium 2.5 MT
7.9 sec.
Ford S-MAX I Minivan Trend 2.5 MT
7.9 sec.
Ford Torino III Quán rượu 7.5 AT
7.9 sec.
Ford Torino II Coupe mui cứng 5.8 MT
7.9 sec.
Ford Torino II Sedan mui cứng 5.8 MT
7.9 sec.
Ford Torino II Sedan mui cứng 5.8 AT
7.9 sec.
Ford Torino II Station wagon 5 cửa 5.8 MT
7.9 sec.
Ford Torino II Station wagon 5 cửa 5.8 AT
7.9 sec.
Ford Torino II Quán rượu 5.8 MT
7.9 sec.
Ford Torino II Quán rượu 5.8 AT
7.9 sec.
Ford Torino II Fastback 5.8 MT
7.9 sec.
Ford Torino II Fastback 5.8 AT
7.9 sec.
Ford Torino I Quán rượu 6.4 MT
7.9 sec.
Ford Ranger T6.2 Cab đôi pick-up 3.0 AT
7.9 sec.
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT
7.9 sec.
Audi A1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT
7.9 sec.
Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.4 AT
7.9 sec.
Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT
7.9 sec.
Audi A3 III (8V) Convertible 2.0d MT
7.9 sec.
Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0d AT
7.9 sec.
Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0d MT
7.9 sec.
Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0d MT
7.9 sec.
Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT
7.9 sec.
Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0 MT
7.9 sec.
Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d AT
7.9 sec.
Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d CVT
7.9 sec.
Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT
7.9 sec.
Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT
7.9 sec.
Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d CVT
7.9 sec.
Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT
7.9 sec.
Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 MT
7.9 sec.
Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT
7.9 sec.
Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT
7.9 sec.
Audi A4 II (B6) Convertible 3.0 AT
7.9 sec.
Ford Torino II Fastback 5.8 MT
7.9 sec.
Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT
7.9 sec.
Audi A5 I Restyling Coupe 1.8 MT
7.9 sec.
Audi A5 I Restyling Coupe 1.8 MT
7.9 sec.
Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d AT
7.9 sec.
Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d CVT
7.9 sec.
Audi A5 I Restyling Convertible 2.0d MT
7.9 sec.
Audi A5 I Coupe 2.7d MT
7.9 sec.
Audi A5 I Convertible 2.0 CVT
7.9 sec.
Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 1.8 AT
7.9 sec.
Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 1.8 MT
7.9 sec.
Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.8 AT
7.9 sec.
Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 AT
7.9 sec.
Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.8 MT
7.9 sec.
Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.8 MT
7.9 sec.
Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d MT
7.9 sec.
Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.7d CVT
7.9 sec.
Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.7d MT
7.9 sec.
Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 AT
7.9 sec.
Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 CVT
7.9 sec.
Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 MT
7.9 sec.
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!