So sánh xe — 0
Nhà Ford Thunderbird VI Coupe 7.0 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Ford Thunderbird VI 7.0 MT Coupe 1972

1972 - 1976Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Bronco V 3 cửa SUV 4.9 AT 0 l.

Ford Bronco V 3 cửa SUV 5.8 AT 0 l.

Ford Bronco IV 3 cửa SUV 4.9 AT 0 l.

Ford Bronco IV 3 cửa SUV 4.9 AT 0 l.

Ford Bronco IV 3 cửa SUV 4.9 MT 0 l.

Ford Bronco IV 3 cửa SUV 4.9 MT 0 l.

Ford Bronco III 3 cửa SUV 5.8 AT 0 l.

Ford Bronco III 3 cửa SUV 5.8 MT 0 l.

Ford Bronco II 3 cửa SUV 5.8 AT 0 l.

Ford Bronco I 3 cửa SUV 4.7 AT 0 l.

Ford C-MAX I Restyling Kompaktven 2.0d AT 0 l.

Ford C-MAX I Kompaktven 1.6 MT 0 l.

Ford C-MAX I Kompaktven 1.6 MT 0 l.

Ford C-MAX I Kompaktven 1.6d MT 0 l.

Ford C-MAX I Kompaktven 2.0 AT 0 l.

Ford C-MAX I Kompaktven 2.0d AT 0 l.

Ford Capri III Coupe 1.3 MT 0 l.

Ford Capri III Coupe 1.6 MT 0 l.

Ford Capri III Coupe 2.8 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 1.3 MT 0 l.

Ford Thunderbird VI Coupe 7.0 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 1.6 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 1.6 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 2.0 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 2.3 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 3.0 MT 0 l.

Ford Consul Quán rượu 1.7 MT 0 l.

Ford Consul Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Ford Consul Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Ford Consul Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Ford Consul Coupe 1.7 MT 0 l.

Ford Consul Coupe 2.0 MT 0 l.

Ford Consul Coupe 2.3 MT 0 l.

Ford Consul Station wagon 5 cửa 1.7 MT 0 l.

Ford Consul Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Ford Consul Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Ford Crown Victoria II Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Ford Crown Victoria II Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Ford Crown Victoria II Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Ford Crown Victoria I Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Ford Crown Victoria I Quán rượu 4.6 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Ford Thunderbird VI Coupe 7.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!