So sánh xe — 0
Nhà Ford Scorpio I Station wagon 5 cửa 2.0 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Ford Scorpio I 2.0 AT Station wagon 5 cửa 1985

1985 - 1994Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Escort V Restyling 3 cửa Hatchback XR3i 1.8 MT 8.1 l.

Ford Fiesta Mk3 3 cửa Hatchback 1.6 MT 8.1 l.

Ford Fusion (North America) II Quán rượu 1.6 MT 8.1 l.

Ford Fusion (North America) II Quán rượu 2.0 AT 8.1 l.

Ford Galaxy II Restyling Minivan 2.0 AT 8.1 l.

Ford Kuga II 5 cửa SUV 2.5 AT 8.1 l.

Ford Mondeo I Quán rượu 2.0 MT 8.1 l.

Ford Mondeo I Liftbek 2.0 MT 8.1 l.

Ford Mondeo I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.1 l.

Ford Mondeo I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.1 l.

Ford Mondeo I Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.1 l.

Ford Probe I Coupe 2.2 MT 8.1 l.

Ford Ranger IV Cab đôi pick-up 2.2d AT 8.1 l.

Ford S-MAX I Restyling Minivan 2.0 AT 8.1 l.

Ford S-MAX I Restyling Minivan 2.0 MT 8.1 l.

Ford S-MAX I Restyling Minivan 2.0 MT 8.1 l.

Ford S-MAX I Minivan 2.0 MT 8.1 l.

Ford Scorpio II Station wagon 5 cửa 2.5d MT 8.1 l.

Ford Scorpio I Station wagon 5 cửa 2.0 AT 8.1 l.

Ford Scorpio I Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Ford Scorpio I Station wagon 5 cửa 2.0 AT 8.1 l.

Ford Sierra I Restyling Quán rượu 2.0 AT 8.1 l.

Ford Sierra I Restyling Quán rượu 2.0 MT 8.1 l.

Ford Sierra I Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 8.1 l.

Ford Sierra I Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 8.1 l.

Ford Sierra I Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 8.1 l.

Ford Sierra I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.1 l.

Ford Sierra I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.1 l.

Ford Sierra I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 8.1 l.

Ford Sierra I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Ford Sierra I 5 cửa Hatchback 2.0 AT 8.1 l.

Ford Sierra I 3 cửa Hatchback 2.0 AT 8.1 l.

Ford Sierra I 3 cửa Hatchback 2.0 MT 8.1 l.

Ford Sierra I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.1 l.

Ford Sierra I Station wagon 5 cửa 2.0 AT 8.1 l.

Ford Cougar Coupe 2.5 MT 8.1 l.

Ford Cougar Coupe 2.5 MT 8.1 l.

Ford Escort (North America) III Station wagon 5 cửa 2.0 AT 8.1 l.

Ford Escort (North America) III Quán rượu 2.0 AT 8.1 l.

Ford Escort (North America) III Coupe 2.0 MT 8.1 l.

Ford Focus I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 8.1 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 8.1 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 8.1 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 8.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0 AT 8.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 3.0 AT 8.1 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 3.0 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.7d MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d AT 8.1 l.

Ford Scorpio I Station wagon 5 cửa 2.0 AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 8.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 MT 8.1 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 8.1 l.

Audi S4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0 AT 8.1 l.

Audi S5 I Restyling Coupe 3.0 AT 8.1 l.

Audi S5 I Restyling Liftbek 3.0 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TTS II (8J) Coupe 2.0 MT 8.1 l.

BMW 1er I (E82/E88) Restyling 2 Coupe 125i 3.0 AT 8.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!