So sánh xe — 0
Nhà Ford Ranger IV Nửa Cab Pickup 2.2d MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Ford Ranger IV 2.2d MT Nửa Cab Pickup 2015

2015 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford C-MAX I Restyling Kompaktven 1.8 MT 7.1 l.

Ford C-MAX I Kompaktven 1.8 MT 7.1 l.

Ford Fiesta Mk4 Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT 7.1 l.

Ford Focus II Restyling Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Ford Focus II Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 7.1 l.

Ford Focus II Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 7.1 l.

Ford Focus II Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.1 l.

Ford Focus II Restyling Convertible 1.6 MT 7.1 l.

Ford Focus II Convertible 1.6 MT 7.1 l.

Ford Galaxy II Restyling Minivan 2.2d AT 7.1 l.

Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu 2.0d AT 7.1 l.

Ford Mondeo IV Restyling Liftbek 2.0d AT 7.1 l.

Ford Mondeo IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 7.1 l.

Ford Mondeo IV Liftbek 2.0d AT 7.1 l.

Ford Mondeo IV Station wagon 5 cửa 2.0d AT 7.1 l.

Ford Mondeo IV Quán rượu 2.0d AT 7.1 l.

Ford Mondeo IV Quán rượu 2.0d AT 7.1 l.

Ford Mondeo I Quán rượu 1.6 MT 7.1 l.

Ford Mondeo I Liftbek 1.6 MT 7.1 l.

Ford S-MAX I Restyling Minivan 2.2d AT 7.1 l.

Ford Ranger IV Nửa Cab Pickup 2.2d MT 7.1 l.

Ford Fiesta Mk6 Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 7.1 l.

Ford Ranger IV Nửa Cab Pickup 2.2d MT 7.1 l.

Ford C-MAX I Restyling Kompaktven Ghia 1.8 MT 7.1 l.

Ford C-MAX I Restyling Kompaktven Titanium 1.8 MT 7.1 l.

Ford C-MAX I Restyling Kompaktven Trend 1.8 MT 7.1 l.

Ford C-MAX I Kompaktven 1.8 MT 7.1 l.

Ford Focus II Restyling 5 cửa Hatchback Comfort 2.0 MT 7.1 l.

Ford Focus II Restyling 5 cửa Hatchback Ghia 2.0 MT 7.1 l.

Ford Focus II Restyling Station wagon 5 cửa Comfort 2.0 MT 7.1 l.

Ford Focus II Restyling Station wagon 5 cửa Ghia 2.0 MT 7.1 l.

Ford Focus II Restyling Quán rượu Comfort 2.0 MT 7.1 l.

Ford Focus II Restyling Quán rượu Ghia 2.0 MT 7.1 l.

Ford Galaxy II Restyling Minivan 2.2 AT 7.1 l.

Ford Laser IV Quán rượu 2.0 AT 7.1 l.

Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu Titanium 2.0 AT 7.1 l.

Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu Titanium Black 2.0 AT 7.1 l.

Ford Mondeo IV Quán rượu Titanium 2.0 AT 7.1 l.

Ford Mondeo IV Quán rượu Titanium Black 2.0 AT 7.1 l.

Ford Mondeo IV Quán rượu Titanium X 2.0 AT 7.1 l.

Ford Mondeo IV Liftbek Ghia 2.0 AT 7.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 7.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 AT 7.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 7.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 CVT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 CVT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 CVT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Audi A5 I Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Audi A5 I Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 CVT 7.1 l.

Ford Ranger IV Nửa Cab Pickup 2.2d MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.7d AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0d AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.7d AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 7.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0d AT 7.1 l.

Audi S1 5 cửa Hatchback 2.0 MT 7.1 l.

Audi S3 III (8V) Convertible 2.0 AT 7.1 l.

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 2.0 AT 7.1 l.

Audi TTS III (8S) Coupe 2.0 MT 7.1 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 325i 2.5 AT 7.1 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 325i 2.5 MT 7.1 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 325i 2.5 AT 7.1 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 325i 2.5 MT 7.1 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d MT 7.1 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 316i 1.6 MT 7.1 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 316i 1.8 MT 7.1 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 316i 1.8 MT 7.1 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 320d 2.0d AT 7.1 l.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) 5 cửa Hatchback 535d xDrive 3.0d AT 7.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!