So sánh xe — 0
Nhà Ford Ranger IV Nửa Cab Pickup 2.2d AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Ford Ranger IV 2.2d AT Nửa Cab Pickup 2015

2015 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Capri III Coupe 2.8 MT 160 hp

Ford Explorer II 3 cửa SUV 4.0 AT 160 hp

Ford Explorer II 3 cửa SUV 4.0 AT 160 hp

Ford Explorer II 3 cửa SUV 4.0 MT 160 hp

Ford Explorer II 3 cửa SUV 4.0 MT 160 hp

Ford Explorer II 5 cửa SUV 4.0 AT 160 hp

Ford Explorer II 5 cửa SUV 4.0 AT 160 hp

Ford Explorer II 5 cửa SUV 4.0 MT 160 hp

Ford Explorer II 5 cửa SUV 4.0 MT 160 hp

Ford Explorer I 3 cửa SUV 4.0 AT 160 hp

Ford Explorer I 3 cửa SUV 4.0 AT 160 hp

Ford Explorer I 3 cửa SUV 4.0 MT 160 hp

Ford Explorer I 3 cửa SUV 4.0 MT 160 hp

Ford Explorer I 5 cửa SUV 4.0 AT 160 hp

Ford Explorer I 5 cửa SUV 4.0 AT 160 hp

Ford Explorer I 5 cửa SUV 4.0 MT 160 hp

Ford Explorer I 5 cửa SUV 4.0 MT 160 hp

Ford Focus III Quán rượu 2.0 AT 160 hp

Ford Focus III Quán rượu 2.0 MT 160 hp

Ford Focus III 5 cửa Hatchback 2.0 AT 160 hp

Ford Ranger IV Nửa Cab Pickup 2.2d AT 160 hp

Ford Galaxy III Minivan 1.5 MT 160 hp

Ford Galaxy II Restyling Minivan 1.6 MT 160 hp

Ford Granada II Quán rượu 2.8 MT 160 hp

Ford Granada II Station wagon 5 cửa 2.8 MT 160 hp

Ford Mondeo V Quán rượu 1.5 AT 160 hp

Ford Mondeo V Quán rượu 1.5 MT 160 hp

Ford Mondeo V Liftbek 1.5 AT 160 hp

Ford Mondeo V Liftbek 1.5 MT 160 hp

Ford Mondeo V Station wagon 5 cửa 1.5 AT 160 hp

Ford Mondeo V Station wagon 5 cửa 1.5 MT 160 hp

Ford Ranger IV Cab đôi pick-up 2.2d AT 160 hp

Ford Ranger IV Cab đôi pick-up 2.2d AT 160 hp

Ford Ranger IV Cab đôi pick-up 2.2d MT 160 hp

Ford Ranger IV Cab đôi pick-up 2.2d MT 160 hp

Ford S-MAX II Minivan 1.5 MT 160 hp

Ford S-MAX I Restyling Minivan 1.6 MT 160 hp

Ford Telstar III Quán rượu 2.0 AT 160 hp

Ford Telstar III Quán rượu 2.0 MT 160 hp

Ford Ranger IV Nửa Cab Pickup 2.2d AT 160 hp

Ford Ranger IV Nửa Cab Pickup 2.2d MT 160 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 CVT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 160 hp

Ford Ranger IV Nửa Cab Pickup 2.2d AT 160 hp

Audi A5 I Liftbek 1.8 MT 160 hp

Audi A5 I Coupe 1.8 CVT 160 hp

Audi A5 I Coupe 1.8 MT 160 hp

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 AT 160 hp

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 1.8 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 1.8 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Coupe 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Coupe 1.8 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 1.8 MT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 AT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 MT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.7 AT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.7 MT 160 hp

Chevrolet Camaro IV Convertible 3.4 AT 160 hp

Chevrolet Camaro IV Convertible 3.4 MT 160 hp

Chevrolet Camaro IV Coupe 3.4 AT 160 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!