So sánh xe — 0
Nhà Ford Mondeo V Quán rượu 2.5 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Ford Mondeo V 2.5 AT Quán rượu 2014

2014 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Fiesta Mk3 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.1 l.

Ford Fiesta Mk3 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6.1 l.

Ford Focus II Restyling Quán rượu 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Restyling Convertible 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Quán rượu 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II 3 cửa Hatchback 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.1 l.

Ford Galaxy II Restyling Minivan 1.6 MT 6.1 l.

Ford Mondeo V Quán rượu 2.5 AT 6.1 l.

Ford Mondeo II Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6.1 l.

Ford Mondeo II Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6.1 l.

Ford Mondeo II Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.1 l.

Ford Probe I Coupe 2.2 MT 6.1 l.

Ford Cougar Coupe 2.0 MT 6.1 l.

Ford Puma Coupe 1.7 MT 6.1 l.

Ford Tourneo Custom Minivan LWB 2.2d MT 6.1 l.

Ford Mondeo V Quán rượu 2.5 AT 6.1 l.

Ford Cougar Coupe 2.0 MT 6.1 l.

Ford Focus II Restyling 5 cửa Hatchback Comfort 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Restyling 5 cửa Hatchback Ghia 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Restyling Station wagon 5 cửa Comfort 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Restyling Station wagon 5 cửa Ghia 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Restyling Quán rượu Comfort 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Restyling Quán rượu Ghia 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II 5 cửa Hatchback Comfort 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II 5 cửa Hatchback Ghia 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II 3 cửa Hatchback Comfort 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Station wagon 5 cửa Comfort 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Station wagon 5 cửa Ghia 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Quán rượu Comfort 2.0 AT 6.1 l.

Ford Focus II Quán rượu Ghia 2.0 AT 6.1 l.

Ford Fusion I Рестайлиг 5 cửa Hatchback Elegance 1.6 AT 6.1 l.

Ford Mondeo V Quán rượu Ambiente 2.5 AT 6.1 l.

Ford Mondeo V Quán rượu Trend 2.5 AT 6.1 l.

Ford Mondeo V Quán rượu Titanium 2.5 AT 6.1 l.

Ford Mondeo V Quán rượu Business Edition 2.5 AT 6.1 l.

Ford Probe I 3 cửa Hatchback 2.2 MT 6.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 6.1 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 6.1 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.0 MT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 AT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.1 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.1 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 6.1 l.

Ford Mondeo V Quán rượu 2.5 AT 6.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.6 MT 6.1 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0 AT 6.1 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.8 CVT 6.1 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.8 CVT 6.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 MT 6.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 6.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 6.1 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 6.1 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 6.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.1 l.

Audi A7 I Liftbek 2.8 CVT 6.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 2.0hyb AT 6.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 4.1d AT 6.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 4.1d AT 6.1 l.

Audi Q3 I 5 cửa SUV 2.0 MT 6.1 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6.1 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.1 l.

Audi TTS III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 MT 6.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!