So sánh xe — 0
Nhà Ford Mondeo IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Ford Mondeo IV Restyling 2.0d AT Station wagon 5 cửa 2010

2010 - 2014Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford C-MAX II Kompaktven Grand 2.0d AT 5.6 l.

Ford C-MAX II Kompaktven 2.0d AT 5.6 l.

Ford C-MAX II Kompaktven 2.0d AT 5.6 l.

Ford C-MAX II Kompaktven 2.0d AT 5.6 l.

Ford C-MAX II Kompaktven 2.0d MT 5.6 l.

Ford C-MAX I Kompaktven 2.0d MT 5.6 l.

Ford Escort V Restyling 5 cửa Hatchback 1.8d MT 5.6 l.

Ford Escort V Restyling 3 cửa Hatchback 1.8d MT 5.6 l.

Ford Escort IV 5 cửa Hatchback 1.8d MT 5.6 l.

Ford Escort IV 3 cửa Hatchback 1.8d MT 5.6 l.

Ford Focus II Restyling Quán rượu 2.0d MT 5.6 l.

Ford Focus II Restyling 5 cửa Hatchback 2.0d MT 5.6 l.

Ford Focus II Restyling 3 cửa Hatchback 2.0d MT 5.6 l.

Ford Focus II Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 5.6 l.

Ford Focus II Quán rượu 2.0d MT 5.6 l.

Ford Focus II 5 cửa Hatchback 2.0d MT 5.6 l.

Ford Focus II 3 cửa Hatchback 2.0d MT 5.6 l.

Ford Focus II Station wagon 5 cửa 2.0d MT 5.6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu 2.0d AT 5.6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu 2.0d AT 5.6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 5.6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Liftbek 2.0d AT 5.6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 5.6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 5.6 l.

Ford Mondeo IV Liftbek 2.0d AT 5.6 l.

Ford Orion III Quán rượu 1.8d MT 5.6 l.

Ford Tourneo Connect II Kompaktven 1.0 MT 5.6 l.

Ford Tourneo Connect II Kompaktven Grand 1.0 MT 5.6 l.

Ford C-MAX I Kompaktven 2.0 MT 5.6 l.

Ford Escort V 3 cửa Hatchback 1.8 MT 5.6 l.

Ford Focus II 5 cửa Hatchback 1.6 CVT 5.6 l.

Ford Focus II 3 cửa Hatchback 1.6 CVT 5.6 l.

Ford Focus II Quán rượu 1.6 CVT 5.6 l.

Ford Focus IV 5 cửa Hatchback 1.0 AT 5.6 l.

Ford Fusion (North America) II Restyling Quán rượu 2.0 CVT 5.6 l.

Ford Fusion (North America) II Restyling Quán rượu 2.0 CVT 5.6 l.

Ford S-MAX II Restyling Minivan 2.5 CVT 5.6 l.

Ford Transit Connect II Restyling Văn 1.0 MT 5.6 l.

Ford Transit Connect II Restyling Văn 1.0 MT 5.6 l.

Ford Transit Connect II Văn 1.0 MT 5.6 l.

Ford Transit Connect II Văn 1.0 MT 5.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 5.6 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.9d MT 5.6 l.

Audi A1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT 5.6 l.

Audi A1 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 5.6 l.

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.8 AT 5.6 l.

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 5.6 l.

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 5.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0d MT 5.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0d MT 5.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 AT 5.6 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 5.6 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 5.6 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 5.6 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 5.6 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0d MT 5.6 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.9d MT 5.6 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.9d CVT 5.6 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 5.6 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.9d CVT 5.6 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.9d MT 5.6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 5.6 l.

Audi A5 I Coupe 2.0d MT 5.6 l.

Audi A5 I Coupe 2.0d MT 5.6 l.

Audi A6 allroad III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 5.6 l.

Audi A6 allroad III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 5.6 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 1.9d AT 5.6 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 1.9d MT 5.6 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 5.6 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 5.6 l.

Audi Q3 I 5 cửa SUV 2.0d MT 5.6 l.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0d AT 5.6 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0d AT 5.6 l.

BMW 1er II (F20-F21) Restyling 5 cửa Hatchback 118i 1.6 AT 5.6 l.

BMW 1er II (F20-F21) Restyling 5 cửa Hatchback 120i 1.6 AT 5.6 l.

BMW 1er II (F20-F21) Restyling 3 cửa Hatchback 118i 1.6 AT 5.6 l.

BMW 1er II (F20-F21) Restyling 3 cửa Hatchback 120i 1.6 AT 5.6 l.

BMW 1er II (F20-F21) 5 cửa Hatchback 116i 1.6 AT 5.6 l.

BMW 1er II (F20-F21) 3 cửa Hatchback 116i 1.6 AT 5.6 l.

BMW 1er II (F20-F21) 3 cửa Hatchback 118i 1.6 AT 5.6 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Convertible 120d 2.0d AT 5.6 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Coupe 123d 2.0d AT 5.6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!