So sánh xe — 0
Nhà Ford Maverick II 5 cửa SUV 2.0 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Ford Maverick II 2.0 MT 5 cửa SUV 2000

2000 - 2004Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Bronco V 3 cửa SUV 4.9 AT 0 l.

Ford Bronco V 3 cửa SUV 5.8 AT 0 l.

Ford Bronco IV 3 cửa SUV 4.9 AT 0 l.

Ford Bronco IV 3 cửa SUV 4.9 AT 0 l.

Ford Bronco IV 3 cửa SUV 4.9 MT 0 l.

Ford Bronco IV 3 cửa SUV 4.9 MT 0 l.

Ford Bronco III 3 cửa SUV 5.8 AT 0 l.

Ford Bronco III 3 cửa SUV 5.8 MT 0 l.

Ford Bronco II 3 cửa SUV 5.8 AT 0 l.

Ford Bronco I 3 cửa SUV 4.7 AT 0 l.

Ford C-MAX I Restyling Kompaktven 2.0d AT 0 l.

Ford C-MAX I Kompaktven 2.0d AT 0 l.

Ford Capri III Coupe 1.3 MT 0 l.

Ford Capri III Coupe 1.6 MT 0 l.

Ford Capri III Coupe 2.0 MT 0 l.

Ford Capri III Coupe 2.3 MT 0 l.

Ford Capri III Coupe 2.8 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 1.3 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 1.6 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 1.6 MT 0 l.

Ford Maverick II 5 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 2.0 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 2.3 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 3.0 MT 0 l.

Ford Consul Quán rượu 1.7 MT 0 l.

Ford Consul Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Ford Consul Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Ford Consul Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Ford Consul Coupe 1.7 MT 0 l.

Ford Consul Coupe 2.0 MT 0 l.

Ford Consul Coupe 2.3 MT 0 l.

Ford Consul Station wagon 5 cửa 1.7 MT 0 l.

Ford Consul Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Ford Consul Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Ford Edge II 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Ford Edge II 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Ford Edge II 5 cửa SUV 2.7 AT 0 l.

Ford Edge II 5 cửa SUV 2.7 AT 0 l.

Ford Edge II 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Ford Edge II 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Ford Edge I Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Ford Maverick II 5 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!