Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Ford
Galaxy
I Restyling
Minivan
2.3 MT
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Ford Galaxy I Restyling 2.3 MT Minivan 2000
2000 - 2006
Thêm vào so sánh
7
ảnh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Edge I Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT
7.8 l.
Ford Escape III 5 cửa SUV 2.0 AT
7.8 l.
Ford Galaxy I Restyling Minivan 2.3 MT
7.8 l.
Ford Kuga I 5 cửa SUV 2.5 AT
7.8 l.
Ford Ranger II Restyling Nửa Cab Pickup 2.5d MT
7.8 l.
Ford Ranger II Restyling Cab đôi pick-up 2.5d MT
7.8 l.
Ford Ranger II Cab đôi pick-up 2.5d MT
7.8 l.
Ford Scorpio II Station wagon 5 cửa 2.3 MT
7.8 l.
Ford Escape III Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT
7.8 l.
Ford Galaxy I Restyling Minivan 2.3 AT
7.8 l.
Ford Galaxy I Restyling Minivan 2.3 MT
7.8 l.
Ford Bronco II 3 cửa SUV 2.8 MT
7.8 l.
Ford Contour I Quán rượu 2.5 MT
7.8 l.
Ford Contour I Quán rượu 2.5 AT
7.8 l.
Ford Escape III Restyling 5 cửa SUV 1.5 AT
7.8 l.
Ford Escape II Restyling 2 5 cửa SUV 2.3 CVT
7.8 l.
Ford Escape II 5 cửa SUV 2.3 CVT
7.8 l.
Ford Focus I Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT
7.8 l.
Ford Focus I Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 AT
7.8 l.
Ford Focus I Restyling 3 cửa Hatchback 2.3 AT
7.8 l.
Ford Galaxy I Restyling Minivan 2.3 MT
7.8 l.
Ford Focus I (North America) Station wagon 5 cửa 2.3 AT
7.8 l.
Ford Focus I (North America) Quán rượu 2.3 AT
7.8 l.
Ford Focus I (North America) 3 cửa Hatchback 2.0 AT
7.8 l.
Ford Focus I (North America) 3 cửa Hatchback 2.3 AT
7.8 l.
Ford Focus I (North America) 5 cửa Hatchback 2.0 AT
7.8 l.
Ford Focus I (North America) 5 cửa Hatchback 2.3 AT
7.8 l.
Ford F-150 XIII Restyling Cab đôi pick-up 3.0 AT
7.8 l.
Ford F-150 XIII Restyling Nửa Cab Pickup 3.0 AT
7.8 l.
Ford F-150 XIII Restyling Độc thân đón taxi 3.0 AT
7.8 l.
Ford Kuga I 5 cửa SUV Titanium 2.5 AT
7.8 l.
Ford Ranger II Restyling Cab đôi pick-up Double Cab Limited 2.5 MT
7.8 l.
Ford Ranger II Restyling Cab đôi pick-up Double Cab Wildtrack 2.5 MT
7.8 l.
Ford Ranger II Restyling Nửa Cab Pickup Rap Cab Limited 2.5 MT
7.8 l.
Ford Ranger II Restyling Nửa Cab Pickup Rap Cab Wildtrack 2.5 MT
7.8 l.
Ford Ranger II Restyling Nửa Cab Pickup Rap Cab XL 2.5 MT
7.8 l.
Ford Ranger II Restyling Độc thân đón taxi Single Cab XL 2.5 MT
7.8 l.
Ford Ranger II Cab đôi pick-up Limited 1 2.5 MT
7.8 l.
Ford Ranger II Cab đôi pick-up Limited 2 2.5 MT
7.8 l.
Ford Ranger II Cab đôi pick-up Wildtrack 1 2.5 MT
7.8 l.
Ford Ranger II Cab đôi pick-up Wildtrack 2 2.5 MT
7.8 l.
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT
7.8 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 AT
7.8 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT
7.8 l.
Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 AT
7.8 l.
Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 MT
7.8 l.
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT
7.8 l.
Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.1 MT
7.8 l.
Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.4 MT
7.8 l.
Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT
7.8 l.
Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT
7.8 l.
Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 MT
7.8 l.
Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 MT
7.8 l.
Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 AT
7.8 l.
Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.7 AT
7.8 l.
Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.7 MT
7.8 l.
Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT
7.8 l.
Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.0d AT
7.8 l.
Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.0d AT
7.8 l.
Audi TT II (8J) Coupe 3.2 MT
7.8 l.
Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 3.2 MT
7.8 l.
Ford Galaxy I Restyling Minivan 2.3 MT
7.8 l.
BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 AT
7.8 l.
BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT
7.8 l.
BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 AT
7.8 l.
BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT
7.8 l.
BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT
7.8 l.
BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 323i 2.3 MT
7.8 l.
BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 550i 4.8 AT
7.8 l.
BMW 5er V (E60/E61) Restyling Station wagon 5 cửa 550i 4.8 MT
7.8 l.
BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 550i 4.8 AT
7.8 l.
BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 540i 4.0 MT
7.8 l.
BMW M6 I (E24) Coupe 3.5 MT
7.8 l.
BMW X3 I (E83) Restyling 5 cửa SUV 25i 2.5 AT
7.8 l.
Chevrolet Impala VIII Quán rượu 3.8 AT
7.8 l.
Chevrolet Malibu VIII Restyling Quán rượu 2.0 AT
7.8 l.
Chevrolet Malibu VII Quán rượu 2.4 AT
7.8 l.
Chevrolet Malibu VII Quán rượu 2.4 AT
7.8 l.
Chevrolet Malibu V Restyling Quán rượu 3.1 AT
7.8 l.
Chevrolet Monte Carlo VI Coupe 3.8 AT
7.8 l.
Citroen C8 I Minivan 2.2 MT
7.8 l.
Citroen CX II 5 cửa Hatchback 2.5 MT
7.8 l.
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!