So sánh xe — 0
Nhà Ford Focus III Restyling 5 cửa Hatchback 1.5 MT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Ford Focus III Restyling 1.5 MT 5 cửa Hatchback 2014

2014 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford C-MAX II Kompaktven Grand 1.6 MT 8.9 sec.

Ford Explorer IV 5 cửa SUV 4.6 AT 8.9 sec.

Ford Focus III Restyling 5 cửa Hatchback 1.5 AT 8.9 sec.

Ford Focus III Restyling 5 cửa Hatchback 1.5 MT 8.9 sec.

Ford Focus III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 8.9 sec.

Ford Focus III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 8.9 sec.

Ford Focus III 5 cửa Hatchback 2.0d AT 8.9 sec.

Ford Focus III 5 cửa Hatchback 2.0d MT 8.9 sec.

Ford Galaxy III Minivan 2.0d AT 8.9 sec.

Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu 2.0d MT 8.9 sec.

Ford Mondeo IV Restyling Liftbek 2.0d MT 8.9 sec.

Ford Mondeo IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.2d MT 8.9 sec.

Ford Mondeo IV Station wagon 5 cửa 2.2d MT 8.9 sec.

Ford S-MAX I Restyling Minivan 2.2d AT 8.9 sec.

Ford Fiesta Mk7 3 cửa Hatchback 1.0 MT 8.9 sec.

Ford Fiesta Mk7 5 cửa Hatchback 1.0 MT 8.9 sec.

Ford Fiesta Mk7 5 cửa Hatchback 1.0 MT 8.9 sec.

Ford Fiesta Mk7 Restyling 3 cửa Hatchback 1.0 MT 8.9 sec.

Ford Fiesta Mk7 Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 MT 8.9 sec.

Ford Fiesta Mk7 Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 MT 8.9 sec.

Ford Focus III Restyling 5 cửa Hatchback 1.5 MT 8.9 sec.

Ford Focus IV Quán rượu 1.5 AT 8.9 sec.

Ford Laser I 5 cửa Hatchback 1.5 MT 8.9 sec.

Ford Laser I 3 cửa Hatchback 1.5 MT 8.9 sec.

Ford Mondeo IV Station wagon 5 cửa Titanium 2.2 MT 8.9 sec.

Ford Mondeo IV Station wagon 5 cửa Titanium X 2.2 MT 8.9 sec.

Ford Mondeo V Restyling Liftbek 2.0 AT 8.9 sec.

Ford Torino II Coupe mui cứng 4.9 MT 8.9 sec.

Ford Torino II Sedan mui cứng 4.9 MT 8.9 sec.

Ford Torino II Quán rượu 4.9 MT 8.9 sec.

Ford Torino II Fastback 4.9 MT 8.9 sec.

Ford Torino I Convertible 6.4 AT 8.9 sec.

Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 5.8 MT 8.9 sec.

Ford Country Squire IV Station wagon 5 cửa 5.4 MT 8.9 sec.

Ford Country Squire IV Station wagon 5 cửa 5.4 MT 8.9 sec.

Ford F-150 XIV Cab đôi pick-up 3.0 AT 8.9 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 8.9 sec.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 8.9 sec.

Audi A1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 8.9 sec.

Audi A1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 8.9 sec.

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.4 AT 8.9 sec.

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 8.9 sec.

Audi A3 III (8V) Convertible ultra 1.4 AT 8.9 sec.

Audi A3 III (8V) Convertible ultra 1.4 MT 8.9 sec.

Audi A3 III (8V) Convertible 2.0d MT 8.9 sec.

Audi A4 allroad IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 8.9 sec.

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0d MT 8.9 sec.

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0d MT 8.9 sec.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 8.9 sec.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.9 sec.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.9 sec.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0d CVT 8.9 sec.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.5d CVT 8.9 sec.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 8.9 sec.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.9 sec.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 8.9 sec.

Ford Focus III Restyling 5 cửa Hatchback 1.5 MT 8.9 sec.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 8.9 sec.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 CVT 8.9 sec.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 8.9 sec.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.5d CVT 8.9 sec.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 3.0 AT 8.9 sec.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 8.9 sec.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 8.9 sec.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 8.9 sec.

Audi A5 I Restyling Convertible 1.8 CVT 8.9 sec.

Audi A5 I Restyling Convertible 1.8 CVT 8.9 sec.

Audi A5 I Liftbek 1.8 CVT 8.9 sec.

Audi A5 I Liftbek 1.8 MT 8.9 sec.

Audi A5 I Convertible 2.0 CVT 8.9 sec.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.0d CVT 8.9 sec.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.0d MT 8.9 sec.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 MT 8.9 sec.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.7d AT 8.9 sec.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.7d MT 8.9 sec.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.7d MT 8.9 sec.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.7d AT 8.9 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!