So sánh xe — 0
Nhà Ford Focus I Station wagon 5 cửa 1.8d MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Ford Focus I 1.8d MT Station wagon 5 cửa 1998

1998 - 2001Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford C-MAX II Restyling Kompaktven 1.0 MT 5.1 l.

Ford C-MAX II Restyling Kompaktven 1.0 MT 5.1 l.

Ford C-MAX II Kompaktven Grand 1.0 MT 5.1 l.

Ford C-MAX II Kompaktven Grand 1.0 MT 5.1 l.

Ford C-MAX II Kompaktven Grand 2.0d MT 5.1 l.

Ford C-MAX II Kompaktven Grand 2.0d MT 5.1 l.

Ford C-MAX II Kompaktven 1.0 MT 5.1 l.

Ford C-MAX II Kompaktven 1.0 MT 5.1 l.

Ford C-MAX II Kompaktven 2.0d MT 5.1 l.

Ford C-MAX II Kompaktven 2.0d MT 5.1 l.

Ford Fiesta Mk3 5 cửa Hatchback 1.8d MT 5.1 l.

Ford Focus III Quán rượu 1.0 MT 5.1 l.

Ford Focus III Station wagon 5 cửa 1.0 MT 5.1 l.

Ford Focus I Restyling Quán rượu 1.8d MT 5.1 l.

Ford Focus I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8d MT 5.1 l.

Ford Focus I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8d MT 5.1 l.

Ford Focus I Restyling 3 cửa Hatchback 1.8d MT 5.1 l.

Ford Focus I Restyling 3 cửa Hatchback 1.8d MT 5.1 l.

Ford Focus I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8d MT 5.1 l.

Ford Focus I Station wagon 5 cửa 1.8d MT 5.1 l.

Ford Focus I Station wagon 5 cửa 1.8d MT 5.1 l.

Ford Focus I 5 cửa Hatchback 1.8d MT 5.1 l.

Ford Focus I 3 cửa Hatchback 1.8d MT 5.1 l.

Ford Focus I 3 cửa Hatchback 1.8d MT 5.1 l.

Ford KA II 3 cửa Hatchback 1.2 MT 5.1 l.

Ford Mondeo V Quán rượu 1.0 MT 5.1 l.

Ford Mondeo V Liftbek 1.0 MT 5.1 l.

Ford Focus I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 5.1 l.

Ford Focus I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 5.1 l.

Ford Focus I 3 cửa Hatchback 1.8 MT 5.1 l.

Ford Focus I 3 cửa Hatchback 1.8 MT 5.1 l.

Ford Galaxy III Restyling Minivan 2.0 MT 5.1 l.

Ford KA III 5 cửa Hatchback 1.2 MT 5.1 l.

Ford Mondeo V Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 5.1 l.

Ford S-MAX II Restyling Minivan 2.0 MT 5.1 l.

Ford Tourneo Connect II Restyling Kompaktven 1.5 AT 5.1 l.

Ford Tourneo Connect III Kompaktven 2.0 AMT 5.1 l.

Ford Tourneo Connect III Kompaktven 2.0 AMT 5.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 5.1 l.

Audi A1 I 5 cửa Hatchback 1.2 MT 5.1 l.

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.2 MT 5.1 l.

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.4 MT 5.1 l.

Audi A3 III (8V) Convertible 1.4 AT 5.1 l.

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 5.1 l.

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 5.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.9d MT 5.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.9d MT 5.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.9d MT 5.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.9d MT 5.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d MT 5.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d MT 5.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0d MT 5.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 5.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 5.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 5.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d MT 5.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d AT 5.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d AT 5.1 l.

Ford Focus I Station wagon 5 cửa 1.8d MT 5.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 5.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d AT 5.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d AT 5.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 5.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 5.1 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0d MT 5.1 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 3.0d MT 5.1 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d AT 5.1 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d MT 5.1 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 3.0d MT 5.1 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0d MT 5.1 l.

Audi A5 I Liftbek 2.0d MT 5.1 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 5.1 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 5.1 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0d CVT 5.1 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.0d CVT 5.1 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.0d CVT 5.1 l.

Audi A7 I Liftbek 3.0d CVT 5.1 l.

BMW 1er I (E82/E88) Restyling 2 Coupe 123d 2.0d MT 5.1 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Convertible 120d 2.0d MT 5.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!