So sánh xe — 0
Nhà Ford Focus I Quán rượu 2.3 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Ford Focus I 2.3 MT Quán rượu 1998

1999 - 2004Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Escape I Restyling 5 cửa SUV 2.3hyb CVT 7.1 l.

Ford Fiesta Mk4 Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 7.1 l.

Ford Fiesta Mk4 Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 7.1 l.

Ford Fiesta Mk4 5 cửa Hatchback 1.4 MT 7.1 l.

Ford Fiesta Mk4 3 cửa Hatchback 1.4 MT 7.1 l.

Ford Focus (North America) I Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Ford Mondeo ST II Quán rượu ST200 2.5 MT 7.1 l.

Ford Mondeo ST II 5 cửa Hatchback ST200 2.5 MT 7.1 l.

Ford Mondeo II Liftbek 2.5 AT 7.1 l.

Ford Mondeo II Liftbek 2.5 MT 7.1 l.

Ford Mondeo II Quán rượu 2.5 AT 7.1 l.

Ford Mondeo II Quán rượu 2.5 MT 7.1 l.

Ford Mondeo II Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Ford S-MAX I Minivan 2.5 MT 7.1 l.

Ford Escape IV 5 cửa SUV 1.5 AT 7.1 l.

Ford Escort (North America) III Coupe 2.0 MT 7.1 l.

Ford Escort (North America) III Coupe 2.0 AT 7.1 l.

Ford Focus I Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 7.1 l.

Ford Focus I Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 MT 7.1 l.

Ford Focus I Restyling 3 cửa Hatchback 2.3 MT 7.1 l.

Ford Focus I (North America) Quán rượu 2.3 MT 7.1 l.

Ford Focus I (North America) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Ford Focus I (North America) Station wagon 5 cửa 2.3 MT 7.1 l.

Ford Focus I (North America) Quán rượu 2.3 MT 7.1 l.

Ford Focus I (North America) 3 cửa Hatchback 2.3 MT 7.1 l.

Ford Focus I (North America) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 7.1 l.

Ford Focus I (North America) 5 cửa Hatchback 2.3 MT 7.1 l.

Ford Laser IV Quán rượu 1.6 AT 7.1 l.

Ford Laser IV 5 cửa Hatchback 1.6 AT 7.1 l.

Ford Laser IV 5 cửa Hatchback 1.6 AT 7.1 l.

Ford Laser I 5 cửa Hatchback 1.5 MT 7.1 l.

Ford Laser I 3 cửa Hatchback 1.5 MT 7.1 l.

Ford Mondeo II Liftbek 2.5 MT 7.1 l.

Ford S-MAX I Minivan Titanium 2.5 MT 7.1 l.

Ford S-MAX I Minivan Trend 2.5 MT 7.1 l.

Ford Taunus III 2 cửa Sedan 1.6 MT 7.1 l.

Ford Taunus III Quán rượu 1.6 MT 7.1 l.

Ford Focus ST IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AMT 7.1 l.

Ford Maverick III Cab đôi pick-up 2.5 CVT 7.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 AT 7.1 l.

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 MT 7.1 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Ford Focus I (North America) Quán rượu 2.3 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 4.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 3.1 CVT 7.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 AT 7.1 l.

Audi S6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 4.0 AT 7.1 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 MT 7.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!