So sánh xe — 0
Nhà Ford Fiesta Mk6 Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Ford Fiesta Mk6 Restyling 1.6 AT 3 cửa Hatchback 2013

2012 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Escort V Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 6 l.

Ford Escort V Restyling Quán rượu 1.4 MT 6 l.

Ford Escort V Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 6 l.

Ford Escort III 5 cửa Hatchback 1.3 MT 6 l.

Ford Fiesta Mk6 Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 AT 6 l.

Ford Fiesta Mk4 Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Fiesta Mk4 Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Fiesta Mk4 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Fiesta Mk4 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Focus II Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 AT 6 l.

Ford Focus I Restyling Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling Quán rượu 1.8 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6 l.

Ford Focus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6 l.

Ford Fiesta Mk6 Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 AT 6 l.

Ford Focus I Quán rượu 1.8 MT 6 l.

Ford Focus I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6 l.

Ford Focus I 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6 l.

Ford KA I 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Mondeo V Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo V Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Liftbek 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Liftbek 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Liftbek 2.0 MT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Ford Mondeo IV Liftbek 2.0 MT 6 l.

Ford Mondeo IV Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Ford Mondeo IV Quán rượu 2.0 MT 6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4d MT 6 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 3.0d MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.5d CVT 6 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Ford Fiesta Mk6 Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 AT 6 l.

Audi A5 I Convertible 2.0 CVT 6 l.

Audi A5 I Convertible 2.0 CVT 6 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.8 MT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d AT 6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d CVT 6 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 6 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0d AT 6 l.

Audi S3 III (8V) Convertible 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6 l.

Audi TTS III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!