So sánh xe — 0
Nhà Ford F-150 XII Nửa Cab Pickup SVT Raptor 5.4 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Ford F-150 XII SVT Raptor 5.4 AT Nửa Cab Pickup 2009

2008 - 2014Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Bronco V 3 cửa SUV 4.9 AT 0 l.

Ford Bronco V 3 cửa SUV 5.8 AT 0 l.

Ford Bronco IV 3 cửa SUV 4.9 AT 0 l.

Ford Bronco IV 3 cửa SUV 4.9 AT 0 l.

Ford Bronco IV 3 cửa SUV 4.9 MT 0 l.

Ford Bronco IV 3 cửa SUV 4.9 MT 0 l.

Ford Bronco III 3 cửa SUV 5.8 AT 0 l.

Ford Bronco III 3 cửa SUV 5.8 MT 0 l.

Ford Bronco II 3 cửa SUV 5.8 AT 0 l.

Ford Bronco I 3 cửa SUV 4.7 AT 0 l.

Ford C-MAX I Restyling Kompaktven 2.0d AT 0 l.

Ford C-MAX I Kompaktven 2.0d AT 0 l.

Ford Capri III Coupe 1.3 MT 0 l.

Ford Capri III Coupe 1.6 MT 0 l.

Ford Capri III Coupe 2.0 MT 0 l.

Ford Capri III Coupe 2.3 MT 0 l.

Ford Capri III Coupe 2.8 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 1.3 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 1.6 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 1.6 MT 0 l.

Ford F-150 XII Nửa Cab Pickup SVT Raptor 5.4 AT 0 l.

Ford Capri II Coupe 2.0 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 2.3 MT 0 l.

Ford Capri II Coupe 3.0 MT 0 l.

Ford Consul Quán rượu 1.7 MT 0 l.

Ford Consul Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Ford Consul Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Ford Consul Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Ford Consul Coupe 1.7 MT 0 l.

Ford Consul Coupe 2.0 MT 0 l.

Ford Consul Coupe 2.3 MT 0 l.

Ford Consul Station wagon 5 cửa 1.7 MT 0 l.

Ford Consul Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Ford Consul Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Ford Edge II 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Ford Edge II 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Ford Edge II 5 cửa SUV 2.7 AT 0 l.

Ford Edge II 5 cửa SUV 2.7 AT 0 l.

Ford Edge II 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Ford Edge II 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Ford Edge I Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Ford F-150 XII Nửa Cab Pickup SVT Raptor 5.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!