So sánh xe — 0
Nhà Ford F-150 XII Nửa Cab Pickup 5.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Ford F-150 XII 5.0 AT Nửa Cab Pickup 2009

2008 - 2014Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford F-150 XII Độc thân đón taxi 5.0 AT 14.9 l.

Ford F-150 XII Nửa Cab Pickup 5.0 AT 14.9 l.

Ford F-150 XII Cab đôi pick-up 5.0 AT 14.9 l.

Ford F-150 XII Cab đôi pick-up 5.0 AT 14.9 l.

Ford Torino III Coupe mui cứng 4.9 MT 14.9 l.

Ford Torino III Fastback 4.9 AT 14.9 l.

Ford Torino II Coupe mui cứng 4.9 AT 14.9 l.

Ford Torino II Sedan mui cứng 4.9 AT 14.9 l.

Ford Torino II Quán rượu 4.9 AT 14.9 l.

Ford Torino II Fastback 4.9 AT 14.9 l.

Ford Torino I Convertible 4.7 AT 14.9 l.

Ford LTD Country Squire II Station wagon 5 cửa 5.8 AT 14.9 l.

Ford F-150 XII Nửa Cab Pickup 5.0 AT 14.9 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Avalanche II Cab đôi pick-up 5.3 AT 14.9 l.

Ford F-150 XII Độc thân đón taxi 5.0 AT 14.9 l.

Ford F-150 XII Nửa Cab Pickup 5.0 AT 14.9 l.

Ford F-150 XII Cab đôi pick-up 5.0 AT 14.9 l.

Bugatti EB Veyron 16.4 Coupe SS 8.0 AT 14.9 l.

Chevrolet Avalanche II Cab đôi pick-up 5.3 AT 14.9 l.

Ford F-150 XII Cab đôi pick-up 5.0 AT 14.9 l.

Ford Torino III Coupe mui cứng 4.9 MT 14.9 l.

Ford Torino III Fastback 4.9 AT 14.9 l.

Ford Torino II Coupe mui cứng 4.9 AT 14.9 l.

Ford Torino II Sedan mui cứng 4.9 AT 14.9 l.

Ford Torino II Quán rượu 4.9 AT 14.9 l.

Ford Torino II Fastback 4.9 AT 14.9 l.

Ford Torino I Convertible 4.7 AT 14.9 l.

Ford LTD Country Squire II Station wagon 5 cửa 5.8 AT 14.9 l.

Bugatti EB Veyron 16.4 I Coupe 8.0 AMT 14.9 l.

Hennessey Venom GT Coupe 7.0 MT 14.9 l.

Ford F-150 XII Nửa Cab Pickup 5.0 AT 14.9 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!