So sánh xe — 0
Nhà Ford Expedition IV Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Ford Expedition IV Restyling 3.5 AT 5 cửa SUV 2021

2021 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Expedition III Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Expedition III Restyling 5 cửa SUV EL 3.5 AT 14.7 l.

Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Explorer IV 5 cửa SUV 4.0 AT 14.7 l.

Ford Explorer IV 5 cửa SUV 4.0 MT 14.7 l.

Ford Explorer III 5 cửa SUV 4.0 AT 14.7 l.

Ford Explorer III 5 cửa SUV 4.0 MT 14.7 l.

Ford Flex I Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Flex I 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Mustang IV Restyling Convertible 4.6 MT 14.7 l.

Ford Mustang IV Restyling Coupe 4.6 MT 14.7 l.

Ford Bronco III 3 cửa SUV 4.9 MT 14.7 l.

Ford Expedition IV 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Expedition IV 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV 3.7 AT 14.7 l.

Ford Explorer V 5 cửa SUV 3.7 AT 14.7 l.

Ford Explorer V Restyling 2 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Explorer V Restyling 2 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford F-150 X Độc thân đón taxi 4.2 MT 14.7 l.

Ford Expedition IV Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford F-150 X Độc thân đón taxi 4.2 MT 14.7 l.

Ford F-150 X Độc thân đón taxi 4.2 AT 14.7 l.

Ford F-150 XIII Restyling Cab đôi pick-up 4.9 AT 14.7 l.

Ford F-150 XIII Restyling Nửa Cab Pickup 4.9 AT 14.7 l.

Ford F-150 XIII Restyling Độc thân đón taxi 4.9 AT 14.7 l.

Ford F-150 XIV Độc thân đón taxi 5.0 AT 14.7 l.

Ford F-150 XIV Nửa Cab Pickup 5.0 AT 14.7 l.

Ford F-150 XIV Cab đôi pick-up 5.0 AT 14.7 l.

Ford Mustang IV Restyling Convertible 4.6 MT 14.7 l.

Ford Ranger (North America) I Độc thân đón taxi 2.9 AT 14.7 l.

Ford Ranger (North America) I Độc thân đón taxi 2.9 MT 14.7 l.

Ford Expedition IV Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Expedition IV Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Expedition IV Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Expedition IV Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Expedition IV Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Expedition IV Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Ford Explorer II Restyling 3 cửa SUV 4.0 AT 14.7 l.

Ford F-150 XIV Độc thân đón taxi 5.0 AT 14.7 l.

Ford F-150 XIV Nửa Cab Pickup 5.0 AT 14.7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 3.2 MT 14.7 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.1 CVT 14.7 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 3.1 CVT 14.7 l.

Audi TT II (8J) Coupe 3.2 MT 14.7 l.

Audi 90 III (B4) Quán rượu 2.8 AT 14.7 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 14.7 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.4 AT 14.7 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 14.7 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.1 CVT 14.7 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 535xi 3.0 MT 14.7 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Station wagon 5 cửa 525i 2.5 AT 14.7 l.

BMW 5er II (E28) Quán rượu 528i 2.8 MT 14.7 l.

BMW 7er III (E38) Restyling Quán rượu 740d 3.9d AT 14.7 l.

BMW X5 M II (F85) 5 cửa SUV 4.4 AT 14.7 l.

BMW X6 M II (F86) 5 cửa SUV 4.4 AT 14.7 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 MT 14.7 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 14.7 l.

BMW 5er II (E28) Quán rượu 2.8 MT 14.7 l.

BMW X5 I (E53) Restyling 5 cửa SUV 4.4 AT 14.7 l.

Chevrolet Camaro V Convertible 6.2 MT 14.7 l.

Ford Expedition IV Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 14.7 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 8-speed 6.2 AT 14.7 l.

Chevrolet Equinox II Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT 14.7 l.

Chevrolet Equinox II 5 cửa SUV 3.6 AT 14.7 l.

Chevrolet Equinox I 5 cửa SUV 3.6 AT 14.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Độc thân đón taxi 5.3 AT 14.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Độc thân đón taxi 5.3 AT 14.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Nửa Cab Pickup 5.3 AT 14.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Nửa Cab Pickup 5.3 AT 14.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Cab đôi pick-up 5.3 AT 14.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Cab đôi pick-up 5.3 AT 14.7 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Restyling Độc thân đón taxi 4.3 AT 14.7 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Restyling Nửa Cab Pickup 4.3 AT 14.7 l.

Chevrolet Suburban XII 5 cửa SUV 5.3 AT 14.7 l.

Chevrolet Tahoe IV 5 cửa SUV 5.3 AT 14.7 l.

Chevrolet Tahoe IV 5 cửa SUV 5.3 AT 14.7 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 4.8 AT 14.7 l.

Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 5.3 AT 14.7 l.

Chevrolet TrailBlazer I 5 cửa SUV 4.2 MT 14.7 l.

Chevrolet Astro Minivan 4.3 AT 14.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Restyling Độc thân đón taxi 5.3 AT 14.7 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!