So sánh xe — 0
Nhà Ford Escort V Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Ford Escort V Restyling 2 1.8 MT 5 cửa Hatchback 1995

1995 - 2000Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Escort V Restyling 2 Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Ford Escort V Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Ford Escort V Restyling 2 Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.3 l.

Ford Focus II Convertible 2.0 AT 6.3 l.

Ford Focus RS III 5 cửa Hatchback 2.3 MT 6.3 l.

Ford Fusion (North America) II Quán rượu 1.6 MT 6.3 l.

Ford Fusion (North America) II Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Ford Galaxy I Restyling Minivan 1.9d MT 6.3 l.

Ford Kuga II 5 cửa SUV 1.6 AT 6.3 l.

Ford Kuga II 5 cửa SUV 1.6 AT 6.3 l.

Ford Sierra I 5 cửa Hatchback 2.3 MT 6.3 l.

Ford Tourneo Connect II Kompaktven 1.6 AT 6.3 l.

Ford Tourneo Connect II Kompaktven Grand 1.6 AT 6.3 l.

Ford Fusion (North America) II Restyling Quán rượu 1.6 MT 6.3 l.

Ford Fusion (North America) II Restyling Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Ford Kuga II Restyling 5 cửa SUV Titanium 1.5 AT 6.3 l.

Ford Kuga II Restyling 5 cửa SUV Titanium Plus 1.5 AT 6.3 l.

Ford Kuga II Restyling 5 cửa SUV Platinum 1.5 AT 6.3 l.

Ford Kuga II 5 cửa SUV Titanium 1.6 AT 6.3 l.

Ford Kuga II 5 cửa SUV Titanium 1.6 AT 6.3 l.

Ford Escort V Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Ford Laser IV 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.3 l.

Ford Laser IV 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.3 l.

Ford Transit Connect I Văn 1.8 MT 6.3 l.

Ford Transit Connect I Văn 1.8 MT 6.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 6.3 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Ford Escort V Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!