So sánh xe — 0
Nhà Ford Escort V Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Ford Escort V Restyling 1.4 MT 3 cửa Hatchback 1991

1991 - 1996Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Escort V Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 6 l.

Ford Escort V Restyling Quán rượu 1.4 MT 6 l.

Ford Escort V Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 6 l.

Ford Escort III 5 cửa Hatchback 1.3 MT 6 l.

Ford Fiesta Mk6 Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 AT 6 l.

Ford Fiesta Mk4 Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Fiesta Mk4 Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Fiesta Mk4 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Fiesta Mk4 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Focus II Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 AT 6 l.

Ford Focus I Restyling Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling Quán rượu 1.8 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6 l.

Ford Focus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6 l.

Ford Escort V Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 6 l.

Ford Focus I Quán rượu 1.8 MT 6 l.

Ford Focus I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6 l.

Ford Focus I 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Focus I 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6 l.

Ford KA I 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Ford Mondeo V Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo V Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Liftbek 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Liftbek 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Liftbek 2.0 MT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Ford Mondeo IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Ford Mondeo IV Liftbek 2.0 MT 6 l.

Ford Mondeo IV Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Ford Mondeo IV Quán rượu 2.0 MT 6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4d MT 6 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 3.0d MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.5d CVT 6 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Ford Escort V Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 6 l.

Audi A5 I Convertible 2.0 CVT 6 l.

Audi A5 I Convertible 2.0 CVT 6 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.8 MT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d AT 6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d CVT 6 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 6 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0d AT 6 l.

Audi S3 III (8V) Convertible 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6 l.

Audi TTS III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!