So sánh xe — 0
Nhà Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 5.4 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Ford Country Squire V 5.4 MT Station wagon 5 cửa 1960

1960 - 1964Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford Torino III Quán rượu 7.5 AT 18.7 l.

Ford Torino III Quán rượu 7.5 AT 18.7 l.

Ford Torino II Sedan mui cứng 5.8 AT 18.7 l.

Ford Torino II Quán rượu 5.8 AT 18.7 l.

Ford Torino II Fastback 5.8 AT 18.7 l.

Ford Torino I Station wagon 5 cửa 6.4 MT 18.7 l.

Ford Torino I Station wagon 5 cửa 6.4 MT 18.7 l.

Ford Country Squire VI Station wagon 5 cửa 5.8 AT 18.7 l.

Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 4.7 MT 18.7 l.

Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 5.4 MT 18.7 l.

Ford Country Squire IV Station wagon 5 cửa 4.8 MT 18.7 l.

Ford LTD Country Squire I Station wagon 5 cửa 6.6 AT 18.7 l.

Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 5.4 MT 18.7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Ford Torino III Quán rượu 7.5 AT 18.7 l.

Ford Torino III Quán rượu 7.5 AT 18.7 l.

Ford Torino II Sedan mui cứng 5.8 AT 18.7 l.

Ford Torino II Quán rượu 5.8 AT 18.7 l.

Ford Torino II Fastback 5.8 AT 18.7 l.

Ford Torino I Station wagon 5 cửa 6.4 MT 18.7 l.

Ford Torino I Station wagon 5 cửa 6.4 MT 18.7 l.

Ford Country Squire VI Station wagon 5 cửa 5.8 AT 18.7 l.

Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 4.7 MT 18.7 l.

Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 5.4 MT 18.7 l.

Ford Country Squire IV Station wagon 5 cửa 4.8 MT 18.7 l.

Ford LTD Country Squire I Station wagon 5 cửa 6.6 AT 18.7 l.

Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 5.4 MT 18.7 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!