So sánh xe — 0
Nhà Ford C-MAX II Restyling Kompaktven Grand 1.6 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Ford C-MAX II Restyling Grand 1.6 MT Kompaktven 2015

2015 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford C-MAX II Restyling Kompaktven Grand 1.6 MT 6.7 l.

Ford Escort V 5 cửa Hatchback 1.3 MT 6.7 l.

Ford Escort V Station wagon 5 cửa 1.3 MT 6.7 l.

Ford Escort IV 5 cửa Hatchback 1.3 MT 6.7 l.

Ford Escort IV 3 cửa Hatchback 1.3 MT 6.7 l.

Ford Festiva III 5 cửa Hatchback 1.5 AT 6.7 l.

Ford Fiesta Mk3 5 cửa Hatchback 1.4 MT 6.7 l.

Ford Fiesta Mk3 3 cửa Hatchback 1.4 MT 6.7 l.

Ford Focus III Quán rượu 2.0 MT 6.7 l.

Ford Focus III 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.7 l.

Ford Focus III Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.7 l.

Ford Focus II Restyling Quán rượu 1.6 MT 6.7 l.

Ford Focus II Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.7 l.

Ford Focus II Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6.7 l.

Ford Focus II Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6.7 l.

Ford Focus II Quán rượu 1.6 AT 6.7 l.

Ford Focus II Quán rượu 1.6 MT 6.7 l.

Ford Focus II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.7 l.

Ford Focus II 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6.7 l.

Ford Focus II Station wagon 5 cửa 1.6 AT 6.7 l.

Ford C-MAX II Restyling Kompaktven Grand 1.6 MT 6.7 l.

Ford Focus I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 6.7 l.

Ford Focus I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 6.7 l.

Ford Galaxy II Minivan 2.2d MT 6.7 l.

Ford Orion III Quán rượu 1.3 MT 6.7 l.

Ford Sierra I Restyling Quán rượu 2.3d MT 6.7 l.

Ford Sierra I Restyling 5 cửa Hatchback 2.3d MT 6.7 l.

Ford Sierra I Restyling 3 cửa Hatchback 2.3d MT 6.7 l.

Ford Sierra I 5 cửa Hatchback 2.3d MT 6.7 l.

Ford Sierra I 3 cửa Hatchback 2.3d MT 6.7 l.

Ford Sierra I Station wagon 5 cửa 2.3d MT 6.7 l.

Ford Galaxy I Restyling Minivan 1.9d MT 6.7 l.

Ford Focus III Restyling Quán rượu Trend 2.0 MT 6.7 l.

Ford Focus III Restyling Station wagon 5 cửa Trend 2.0 MT 6.7 l.

Ford Focus III Restyling Quán rượu 2.0 MT 6.7 l.

Ford Focus III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.7 l.

Ford Focus III Quán rượu Trend 2.0 MT 6.7 l.

Ford Focus III 5 cửa Hatchback Trend 2.0 MT 6.7 l.

Ford Focus III Station wagon 5 cửa Trend 2.0 MT 6.7 l.

Ford Focus III Station wagon 5 cửa Trend 2.0 MT 6.7 l.

Ford Focus II Station wagon 5 cửa Comfort 1.6 AT 6.7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.7 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.7 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 6.7 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 1.9d MT 6.7 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.6 AT 6.7 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.6 AT 6.7 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.8 MT 6.7 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0 AT 6.7 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.7 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0 AT 6.7 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0 AT 6.7 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 1.8 CVT 6.7 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 1.8 MT 6.7 l.

Audi A5 I Coupe 2.7d CVT 6.7 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.7 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 6.7 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0d MT 6.7 l.

Audi TT III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.7 l.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 MT 6.7 l.

Audi TT II (8J) Coupe 1.8 MT 6.7 l.

Ford C-MAX II Restyling Kompaktven Grand 1.6 MT 6.7 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 5 cửa Hatchback 116i 2.0 MT 6.7 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 116i 2.0 AT 6.7 l.

BMW 3er VI (F3x) Restyling Station wagon 5 cửa 330i 2.0 MT 6.7 l.

BMW 3er VI (F3x) 5 cửa Hatchback 328i 2.0 MT 6.7 l.

BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 328i xDrive 2.0 AT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 320d 2.0d AT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 335d 3.0d MT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 335d 3.0d AT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 320d 2.0d AT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335d 3.0d AT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335d 3.0d MT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 320i 2.0 AT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330d 3.0d AT 6.7 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330d 3.0d MT 6.7 l.

BMW 4er Liftbek 428i xDrive 2.0 AT 6.7 l.

BMW 4er Liftbek 428i 2.0 MT 6.7 l.

BMW 4er Coupe 428i xDrive 2.0 AT 6.7 l.

BMW 4er Coupe 428i 2.0 MT 6.7 l.

BMW 4er Convertible 428i xDrive 2.0 AT 6.7 l.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Restyling Station wagon 5 cửa 528i xDrive 2.0 AT 6.7 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!