So sánh xe — 0
Nhà Ford C-MAX II Restyling Kompaktven 2.0d AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Ford C-MAX II Restyling 2.0d AT Kompaktven 2015

2015 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ford
Ford C-MAX II Restyling Kompaktven 2.0d AT 4.4 l.

Ford C-MAX II Restyling Kompaktven 2.0d AT 4.4 l.

Ford C-MAX II Restyling Kompaktven Grand 1.6d MT 4.4 l.

Ford C-MAX II Kompaktven Grand 2.0d MT 4.4 l.

Ford C-MAX II Kompaktven Grand 2.0d MT 4.4 l.

Ford C-MAX II Kompaktven 2.0d MT 4.4 l.

Ford C-MAX II Kompaktven 2.0d MT 4.4 l.

Ford Focus III Quán rượu 1.0 MT 4.4 l.

Ford Focus III Quán rượu 2.0d AT 4.4 l.

Ford Focus III Quán rượu 2.0d AT 4.4 l.

Ford Focus III 5 cửa Hatchback 2.0d AT 4.4 l.

Ford Focus III 5 cửa Hatchback 2.0d AT 4.4 l.

Ford Focus III Station wagon 5 cửa 1.0 MT 4.4 l.

Ford Focus III Station wagon 5 cửa 2.0d AT 4.4 l.

Ford Focus III Station wagon 5 cửa 2.0d AT 4.4 l.

Ford Focus II Restyling Quán rượu 1.8d MT 4.4 l.

Ford Focus II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8d MT 4.4 l.

Ford Focus II Quán rượu 1.8d MT 4.4 l.

Ford Focus II 5 cửa Hatchback 1.8d MT 4.4 l.

Ford Focus II 3 cửa Hatchback 1.8d MT 4.4 l.

Ford C-MAX II Restyling Kompaktven 2.0d AT 4.4 l.

Ford Focus I Restyling Quán rượu 1.8d MT 4.4 l.

Ford Focus I Restyling Quán rượu 1.8d MT 4.4 l.

Ford Focus I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8d MT 4.4 l.

Ford Focus I Restyling 3 cửa Hatchback 1.8d MT 4.4 l.

Ford Focus I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8d MT 4.4 l.

Ford Focus I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8d MT 4.4 l.

Ford Focus I Station wagon 5 cửa 1.8d MT 4.4 l.

Ford Focus I Quán rượu 1.8d MT 4.4 l.

Ford KA II 3 cửa Hatchback 1.2 MT 4.4 l.

Ford Mondeo V Quán rượu 1.0 MT 4.4 l.

Ford Mondeo V Quán rượu 2.0d AT 4.4 l.

Ford Mondeo V Quán rượu 2.0d AT 4.4 l.

Ford Mondeo V Liftbek 1.0 MT 4.4 l.

Ford Mondeo V Liftbek 2.0d AT 4.4 l.

Ford Mondeo V Liftbek 2.0d AT 4.4 l.

Ford Tourneo Connect II Kompaktven 1.6d MT 4.4 l.

Ford Tourneo Connect II Kompaktven 1.6d MT 4.4 l.

Ford EcoSport 5 cửa SUV 1.5d MT 4.4 l.

Ford B-MAX Kompaktven 1.0 MT 4.4 l.

Ford EcoSport I 5 cửa SUV 1.5 MT 4.4 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d MT 4.4 l.

Audi A1 I 5 cửa Hatchback 1.2 MT 4.4 l.

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.2 MT 4.4 l.

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.4 AT 4.4 l.

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 4.4 l.

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.4 MT 4.4 l.

Audi A3 III (8V) Convertible 1.4 AT 4.4 l.

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.2 AT 4.4 l.

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.2 MT 4.4 l.

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.2 MT 4.4 l.

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 4.4 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0d AT 4.4 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 2.0d AT 4.4 l.

Audi A4 V (B9) Quán rượu 1.4 MT 4.4 l.

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 MT 4.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d MT 4.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d CVT 4.4 l.

Ford C-MAX II Restyling Kompaktven 2.0d AT 4.4 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 4.4 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 4.4 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 4.4 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 4.4 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 4.4 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 4.4 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0d MT 4.4 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d MT 4.4 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0d MT 4.4 l.

Audi A5 I Liftbek 2.0d MT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.0d MT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.0d MT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0d MT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 4.4 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!