So sánh xe — 0
Nhà Fiat Scudo II Văn 2.0 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Fiat Scudo II 2.0 MT Văn 2007

2007 - 2016Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Fiat
Fiat Croma I Liftbek 2.0 MT 7.2 l.

Fiat Croma I Liftbek 2.5d MT 7.2 l.

Fiat Doblo II Restyling Kompaktven 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Doblo II Restyling Kompaktven 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Doblo II Kompaktven 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Doblo II Kompaktven 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Doblo I Kompaktven 1.9d MT 7.2 l.

Fiat Marea Station wagon 5 cửa 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Scudo II Minivan 1.6d MT 7.2 l.

Fiat Tipo 160 5 cửa Hatchback 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Tipo 160 5 cửa Hatchback 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Tipo 160 3 cửa Hatchback 1.4 MT 7.2 l.

Fiat UNO I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 7.2 l.

Fiat UNO I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Brava 5 cửa Hatchback 1.4 MT 7.2 l.

Fiat 500L I Restyling Kompaktven 1.4 MT 7.2 l.

Fiat 500L I Restyling Kompaktven 1.4 MT 7.2 l.

Fiat 500L I Restyling Kompaktven 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Brava 5 cửa Hatchback 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Doblo II Restyling Kompaktven Combi 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Scudo II Văn 2.0 MT 7.2 l.

Fiat Doblo II Restyling Kompaktven Panorama 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Doblo II Restyling Kompaktven Panorama 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Doblo II Restyling Văn 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Doblo II Văn 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Doblo I Văn 1.9 MT 7.2 l.

Fiat Fullback I Cab đôi pick-up AT Active 2.4 AT 7.2 l.

Fiat Fullback I Cab đôi pick-up AT Active+ 2.4 AT 7.2 l.

Fiat Fullback I Cab đôi pick-up AT Active++ 2.4 AT 7.2 l.

Fiat Fullback I Cab đôi pick-up Dynamic 2.4 AT 7.2 l.

Fiat Fullback I Cab đôi pick-up Dynamic+ 2.4 AT 7.2 l.

Fiat Marea Station wagon 5 cửa 1.4 MT 7.2 l.

Fiat Scudo II Văn 1.6 MT 7.2 l.

Fiat Scudo II Văn 2.0 MT 7.2 l.

Fiat UNO I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 7.2 l.

Fiat UNO I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 7.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.4d MT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.6 MT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.6 MT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 2.0 MT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 7.2 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 CVT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.5d CVT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.5d MT 7.2 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0 AT 7.2 l.

Audi A5 I Liftbek 1.8 CVT 7.2 l.

Audi A5 I Liftbek 1.8 MT 7.2 l.

Audi A5 I Liftbek 2.0 CVT 7.2 l.

Audi A5 I Liftbek 2.0 CVT 7.2 l.

Fiat Scudo II Văn 2.0 MT 7.2 l.

Audi A5 I Coupe 3.0d MT 7.2 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 7.2 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 7.2 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 7.2 l.

Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 2.5d AT 7.2 l.

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 7.2 l.

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 2.0 AT 7.2 l.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 AT 7.2 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 7.2 l.

BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 335i 3.0 AT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 325i 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325i 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330i 3.0 AT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 325i 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330i 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330xd 3.0d MT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 318i 2.0 MT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 318i 2.0 MT 7.2 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!