So sánh xe — 0
Nhà Fiat Punto II 5 cửa Hatchback 1.2 CVT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Fiat Punto II 1.2 CVT 5 cửa Hatchback 1999

1999 - 2003Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Fiat
Fiat 124 Quán rượu 1.5 MT 80 hp

Fiat Bravo I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 80 hp

Fiat Marea Quán rượu 1.4 MT 80 hp

Fiat Marea Station wagon 5 cửa 1.4 MT 80 hp

Fiat Palio I Restyling Station wagon 5 cửa 1.2 MT 80 hp

Fiat Palio I Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 80 hp

Fiat Palio I Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT 80 hp

Fiat Palio I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 80 hp

Fiat Palio I Restyling 3 cửa Hatchback 1.2 MT 80 hp

Fiat Palio I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 80 hp

Fiat Palio I Station wagon 5 cửa 1.2 MT 80 hp

Fiat Palio I 5 cửa Hatchback 1.2 MT 80 hp

Fiat Palio I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 80 hp

Fiat Palio I 3 cửa Hatchback 1.2 MT 80 hp

Fiat Palio I 3 cửa Hatchback 1.6 MT 80 hp

Fiat Punto II Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 CVT 80 hp

Fiat Punto II Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT 80 hp

Fiat Punto II Restyling 3 cửa Hatchback 1.2 CVT 80 hp

Fiat Punto II Restyling 3 cửa Hatchback 1.2 MT 80 hp

Fiat Punto II Restyling 3 cửa Hatchback Sporting 1.2 MT 80 hp

Fiat Punto II 5 cửa Hatchback 1.2 CVT 80 hp

Fiat Punto II 5 cửa Hatchback 1.2 MT 80 hp

Fiat Punto II 5 cửa Hatchback 1.9d MT 80 hp

Fiat Punto II 3 cửa Hatchback 1.2 CVT 80 hp

Fiat Punto II 3 cửa Hatchback 1.2 MT 80 hp

Fiat Punto II 3 cửa Hatchback Sporting 1.2 MT 80 hp

Fiat Punto II 3 cửa Hatchback 1.9d MT 80 hp

Fiat Regata Station wagon 5 cửa 1.9d MT 80 hp

Fiat Regata Quán rượu 1.9d MT 80 hp

Fiat Ritmo II 5 cửa Hatchback 1.9d MT 80 hp

Fiat Scudo I Minivan 1.6 MT 80 hp

Fiat Stilo Station wagon 5 cửa 1.9d MT 80 hp

Fiat Stilo 5 cửa Hatchback 1.2 MT 80 hp

Fiat Stilo 5 cửa Hatchback 1.9d MT 80 hp

Fiat Stilo 3 cửa Hatchback 1.2 MT 80 hp

Fiat Stilo 3 cửa Hatchback 1.9d MT 80 hp

Fiat Tempra Station wagon 5 cửa 1.9d MT 80 hp

Fiat Tipo 160 5 cửa Hatchback 1.6 MT 80 hp

Fiat Tipo 160 3 cửa Hatchback 1.6 MT 80 hp

Fiat Albea Quán rượu 1.2 MT 80 hp

Fiat Brava 5 cửa Hatchback 1.4 MT 80 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 I (C1) Quán rượu 1.7 MT 80 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6d AT 80 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6d MT 80 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 1.6d MT 80 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 80 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 80 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 1.6 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I 5 cửa SUV 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Master Coupe 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master Coupe 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master Convertible 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master Hatchback 4D 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master KA/KB Quán rượu 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master KA/KB Hatchback 4D 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master KA/KB Convertible 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master KA/KB Coupe 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master KA/KB Coupe 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV L 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV LC 1.7 MT 80 hp

Fiat Punto II 5 cửa Hatchback 1.2 CVT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV LE 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV GLC 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV LE+ 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV SE 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV SL 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV LE Camouflage 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV GLCM 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV LEM 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I 5 cửa SUV GLC 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I 5 cửa SUV GLS 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I 5 cửa SUV L 1.7 MT 80 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.6 MT 80 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.6 MT 80 hp

Citroen Jumpy I Minivan 1.6 MT 80 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.6 MT 80 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.6 MT 80 hp

Citroen Jumpy I Văn 1.6 MT 80 hp

Citroen Nemo I Minivan 1.2 MT 80 hp

Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.3d MT 80 hp

Daewoo Nexia I Restyling Quán rượu 1.5 MT 80 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!