So sánh xe — 0
Nhà Fiat Punto III Punto 3 cửa Hatchback 1.3d AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Fiat Punto III Punto 1.3d AT 3 cửa Hatchback 2012

2012 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Fiat
Fiat 124 Quán rượu 1.5 MT 75 hp

Fiat 127 3 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Fiat 128 Coupe 1.3 MT 75 hp

Fiat 131 Station wagon 5 cửa 1.6 MT 75 hp

Fiat 131 Quán rượu 1.4 AT 75 hp

Fiat 131 Quán rượu 1.4 MT 75 hp

Fiat 131 Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Fiat 500 II Convertible 1.3d AT 75 hp

Fiat 500 II Convertible 1.3d MT 75 hp

Fiat 500 II 3 cửa Hatchback 1.3d AT 75 hp

Fiat 500 II 3 cửa Hatchback 1.3d MT 75 hp

Fiat Bravo I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Fiat Bravo I 3 cửa Hatchback 1.9d MT 75 hp

Fiat Croma I Liftbek 2.5d MT 75 hp

Fiat Fiorino III Kompaktven 1.3d AT 75 hp

Fiat Fiorino III Kompaktven 1.3d MT 75 hp

Fiat Fiorino II Kompaktven 1.5 MT 75 hp

Fiat Fiorino II Kompaktven 1.6 MT 75 hp

Fiat Marea Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Fiat Marea Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Fiat Punto III Punto 3 cửa Hatchback 1.3d AT 75 hp

Fiat Panda III 5 cửa Hatchback 4x4 1.3d MT 75 hp

Fiat Punto III Punto 5 cửa Hatchback 1.3d AT 75 hp

Fiat Punto III Punto 5 cửa Hatchback 1.3d MT 75 hp

Fiat Punto III Punto 3 cửa Hatchback 1.3d AT 75 hp

Fiat Punto III Punto 3 cửa Hatchback 1.3d MT 75 hp

Fiat Punto III Evo 5 cửa Hatchback 1.3d MT 75 hp

Fiat Punto III Evo 3 cửa Hatchback 1.3d MT 75 hp

Fiat Punto III Grande Punto 5 cửa Hatchback 1.3d MT 75 hp

Fiat Punto III Grande Punto 3 cửa Hatchback 1.3d MT 75 hp

Fiat Regata Station wagon 5 cửa 1.5 MT 75 hp

Fiat Regata Station wagon 5 cửa i.e. KAT 1.5 MT 75 hp

Fiat Regata Quán rượu 1.5 MT 75 hp

Fiat Regata Quán rượu i.e. 1.5 MT 75 hp

Fiat Ritmo II 5 cửa Hatchback 1.5 MT 75 hp

Fiat Ritmo II 5 cửa Hatchback KAT 1.5 MT 75 hp

Fiat Ritmo I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Fiat Ritmo I 5 cửa Hatchback 1.5 MT 75 hp

Fiat Tempra Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Fiat Tempra Station wagon 5 cửa 1.6 MT 75 hp

Fiat Tipo 160 5 cửa Hatchback 1.6 MT 75 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 920 I Quán rượu 3.3 MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Fiat Punto III Punto 3 cửa Hatchback 1.3d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.6 MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.8 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4d MT 75 hp

Audi F103 75 Quán rượu 1.7 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!