Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Ferrari
California
I
Convertible
4.3 MT
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Ferrari California I 4.3 MT Convertible 2008
2008 - 2012
Thêm vào so sánh
17
ảnh
So sánh với các mô hình khác Ferrari
Ferrari 208/308 Coupe 208 GTB 2.0 MT
0 l.
Ferrari 208/308 Coupe 208 GT4 2.0 MT
0 l.
Ferrari 208/308 Coupe 208 GTB Turbo 2.0 MT
0 l.
Ferrari 208/308 Coupe 308 GTBi 2.9 MT
0 l.
Ferrari 208/308 Coupe 308 GTB Quattrovalvole 2.9 MT
0 l.
Ferrari 208/308 Coupe 308 GT4 2.9 MT
0 l.
Ferrari 208/308 Coupe 308 GTB 2.9 MT
0 l.
Ferrari 208/308 Targa 208 GTS 2.0 MT
0 l.
Ferrari 208/308 Targa 208 GTB Turbo 2.0 MT
0 l.
Ferrari 208/308 Targa 308 GTSi 2.9 MT
0 l.
Ferrari 208/308 Targa 308 GTS Quattrovalvole 2.9 MT
0 l.
Ferrari 208/308 Targa 308 GTS 2.9 MT
0 l.
Ferrari 328 Coupe GTB 3.2 MT
0 l.
Ferrari 328 Targa GTS 3.2 MT
0 l.
Ferrari 348 Xe dừng trên đường Spider 3.4 MT
0 l.
Ferrari 348 Coupe GTB 3.4 MT
0 l.
Ferrari 348 Targa GTS 3.4 MT
0 l.
Ferrari 360 Người lái xe hơi dở Spider 3.6 AT
0 l.
Ferrari 360 Coupe Modena 3.6 AT
0 l.
Ferrari 360 Coupe Challenge Stradale 3.6 MT
0 l.
Ferrari California I Convertible 4.3 MT
0 l.
Ferrari 458 Xe dừng trên đường Speciale A 4.5 AT
0 l.
Ferrari 458 Coupe Italia 4.5 AT
0 l.
Ferrari 458 Coupe Speciale 4.5 AT
0 l.
Ferrari 488 GTB Coupe 3.9 AT
0 l.
Ferrari 488 GTB Xe dừng trên đường Spider 3.9 AT
0 l.
Ferrari 575M Xe dừng trên đường Superamerica 5.8 AT
0 l.
Ferrari 575M Coupe Maranello 5.8 AT
0 l.
Ferrari 599 Coupe GTB Fiorano 6.0 AT
0 l.
Ferrari F430 Coupe 4.3 AT
0 l.
Ferrari F430 Coupe Scuderia 4.3 AT
0 l.
Ferrari F430 Convertible Spider 4.3 AT
0 l.
Ferrari Mondial Convertible 2.9 MT
0 l.
Ferrari Mondial Convertible 3.2 MT
0 l.
Ferrari Mondial Coupe 2.9 MT
0 l.
Ferrari Mondial Coupe 2.9 MT
0 l.
Ferrari Mondial Coupe 3.2 MT
0 l.
Ferrari 400 Coupe 4.8 AT
0 l.
Ferrari 400 Coupe 4.8 AT
0 l.
Ferrari 400 Coupe 4.8 MT
0 l.
Ferrari 400 Coupe 4.8 MT
0 l.
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT
0 l.
Ferrari California I Convertible 4.3 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT
0 l.
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!