So sánh xe — 0
Nhà Ferrari 575M Xe dừng trên đường Superamerica 5.8 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Ferrari 575M I Superamerica 5.8 MT Xe dừng trên đường

2004 - 2006Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ferrari
Ferrari 208/308 Coupe 208 GTB 2.0 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Coupe 208 GT4 2.0 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Coupe 208 GTB Turbo 2.0 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Coupe 308 GTBi 2.9 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Coupe 308 GTB Quattrovalvole 2.9 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Coupe 308 GT4 2.9 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Coupe 308 GTB 2.9 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Targa 208 GTS 2.0 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Targa 208 GTB Turbo 2.0 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Targa 308 GTSi 2.9 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Targa 308 GTS Quattrovalvole 2.9 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Targa 308 GTS 2.9 MT 0 l.

Ferrari 328 Coupe GTB 3.2 MT 0 l.

Ferrari 328 Targa GTS 3.2 MT 0 l.

Ferrari 348 Coupe GTB 3.4 MT 0 l.

Ferrari 348 Targa GTS 3.4 MT 0 l.

Ferrari 360 Người lái xe hơi dở Spider 3.6 AT 0 l.

Ferrari 360 Người lái xe hơi dở Spider 3.6 MT 0 l.

Ferrari 360 Coupe Modena 3.6 AT 0 l.

Ferrari 360 Coupe Modena 3.6 MT 0 l.

Ferrari 575M Xe dừng trên đường Superamerica 5.8 MT 0 l.

Ferrari 456 II (456M) Coupe GTA 5.5 AT 0 l.

Ferrari 456 II (456M) Coupe GT 5.5 MT 0 l.

Ferrari 456 I (456) Coupe GTA 5.5 AT 0 l.

Ferrari 550 Coupe Maranello 5.5 MT 0 l.

Ferrari 550 Xe dừng trên đường Barchetta 5.5 MT 0 l.

Ferrari 575M Xe dừng trên đường Superamerica 5.8 AT 0 l.

Ferrari 575M Xe dừng trên đường Superamerica 5.8 MT 0 l.

Ferrari 575M Coupe Maranello 5.8 AT 0 l.

Ferrari 575M Coupe Maranello 5.8 MT 0 l.

Ferrari F355 Convertible GTS 3.5 AT 0 l.

Ferrari F355 Convertible GTS 3.5 MT 0 l.

Ferrari F355 Convertible Spider 3.5 AT 0 l.

Ferrari F355 Convertible Spider 3.5 MT 0 l.

Ferrari F430 Coupe 4.3 AT 0 l.

Ferrari F430 Coupe Scuderia 4.3 AT 0 l.

Ferrari F430 Convertible Spider 4.3 AT 0 l.

Ferrari F50 Xe dừng trên đường 4.7 MT 0 l.

Ferrari Mondial Convertible 2.9 MT 0 l.

Ferrari Mondial Convertible 3.2 MT 0 l.

Ferrari Mondial Coupe 2.9 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Ferrari 575M Xe dừng trên đường Superamerica 5.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!