So sánh xe — 0
Nhà Ferrari 456 II (456M) Coupe GT 5.5 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Ferrari 456 II (456M) GT 5.5 MT Coupe 1998

1998 - 2003Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Ferrari
Ferrari 208/308 Coupe 208 GTB 2.0 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Coupe 208 GT4 2.0 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Coupe 208 GTB Turbo 2.0 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Coupe 308 GTBi 2.9 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Coupe 308 GTB Quattrovalvole 2.9 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Coupe 308 GT4 2.9 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Coupe 308 GTB 2.9 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Targa 208 GTS 2.0 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Targa 208 GTB Turbo 2.0 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Targa 308 GTSi 2.9 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Targa 308 GTS Quattrovalvole 2.9 MT 0 l.

Ferrari 208/308 Targa 308 GTS 2.9 MT 0 l.

Ferrari 328 Coupe GTB 3.2 MT 0 l.

Ferrari 328 Targa GTS 3.2 MT 0 l.

Ferrari 348 Coupe GTB 3.4 MT 0 l.

Ferrari 348 Targa GTS 3.4 MT 0 l.

Ferrari 360 Người lái xe hơi dở Spider 3.6 AT 0 l.

Ferrari 360 Người lái xe hơi dở Spider 3.6 MT 0 l.

Ferrari 360 Coupe Modena 3.6 AT 0 l.

Ferrari 360 Coupe Modena 3.6 MT 0 l.

Ferrari 456 II (456M) Coupe GT 5.5 MT 0 l.

Ferrari 456 II (456M) Coupe GTA 5.5 AT 0 l.

Ferrari 456 II (456M) Coupe GT 5.5 MT 0 l.

Ferrari 456 I (456) Coupe GTA 5.5 AT 0 l.

Ferrari 550 Coupe Maranello 5.5 MT 0 l.

Ferrari 550 Xe dừng trên đường Barchetta 5.5 MT 0 l.

Ferrari 575M Xe dừng trên đường Superamerica 5.8 AT 0 l.

Ferrari 575M Xe dừng trên đường Superamerica 5.8 MT 0 l.

Ferrari 575M Coupe Maranello 5.8 AT 0 l.

Ferrari 575M Coupe Maranello 5.8 MT 0 l.

Ferrari F355 Convertible GTS 3.5 AT 0 l.

Ferrari F355 Convertible GTS 3.5 MT 0 l.

Ferrari F355 Convertible Spider 3.5 AT 0 l.

Ferrari F355 Convertible Spider 3.5 MT 0 l.

Ferrari F430 Coupe 4.3 AT 0 l.

Ferrari F430 Coupe Scuderia 4.3 AT 0 l.

Ferrari F430 Convertible Spider 4.3 AT 0 l.

Ferrari F50 Xe dừng trên đường 4.7 MT 0 l.

Ferrari Mondial Convertible 2.9 MT 0 l.

Ferrari Mondial Convertible 3.2 MT 0 l.

Ferrari Mondial Coupe 2.9 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Ferrari 456 II (456M) Coupe GT 5.5 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!