So sánh xe — 0
Nhà DongFeng AX7 I 5 cửa SUV Comfort 2.0 MT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h DongFeng AX7 I Comfort 2.0 MT 5 cửa SUV 2015

2015 - 2019Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác DongFeng
DongFeng Rich 5 cửa SUV 3.2d MT 0 sec.

DongFeng Rich Cab đôi pick-up 2.5d MT 0 sec.

DongFeng H30 Cross 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 sec.

DongFeng H30 Cross 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 sec.

DongFeng H30 Cross 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 sec.

DongFeng Oting 5 cửa SUV 2.4 AT 0 sec.

DongFeng Oting 5 cửa SUV 2.5d MT 0 sec.

DongFeng Oting 5 cửa SUV 2.5d MT 0 sec.

DongFeng AX7 I 5 cửa SUV 2.0 CVT 0 sec.

DongFeng AX7 I 5 cửa SUV 2.0 MT 0 sec.

DongFeng 370 I 5 cửa SUV 1.5 MT 0 sec.

DongFeng AX7 I 5 cửa SUV Comfort 2.0 MT 0 sec.

DongFeng AX7 I 5 cửa SUV Premium 2.0 MT 0 sec.

DongFeng AX7 I 5 cửa SUV Prestige 2.0 AT 0 sec.

DongFeng AX7 I 5 cửa SUV Luxury 2.0 AT 0 sec.

DongFeng H30 Cross 5 cửa Hatchback Luxury 1.6 AT 0 sec.

DongFeng H30 Cross 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 sec.

DongFeng H30 Cross 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 sec.

DongFeng Oting 5 cửa SUV 2.4 AT 0 sec.

DongFeng Oting 5 cửa SUV 2.5 MT 0 sec.

DongFeng AX7 I 5 cửa SUV Comfort 2.0 MT 0 sec.

DongFeng Rich II Cab đôi pick-up 2.4 MT 0 sec.

DongFeng Rich II Cab đôi pick-up 2.5 MT 0 sec.

DongFeng Rich II Cab đôi pick-up 3.0 MT 0 sec.

DongFeng Rich I 5 cửa SUV 2.4 MT 0 sec.

DongFeng Rich I 5 cửa SUV 3.2 MT 0 sec.

DongFeng Rich I Cab đôi pick-up 2.5 MT 0 sec.

DongFeng Rich I Cab đôi pick-up 3.2 MT 0 sec.

DongFeng A30 I Quán rượu 1.5 MT 0 sec.

DongFeng A30 I Quán rượu 1.5 AT 0 sec.

DongFeng 580 I 5 cửa SUV Comfort 1.8 MT 0 sec.

DongFeng 580 II 5 cửa SUV 1.5 AT 0 sec.

DongFeng 580 II 5 cửa SUV 1.5 MT 0 sec.

DongFeng Shine Max Quán rượu Luxury 1.5 AMT 0 sec.

DongFeng DF6 Pick-up Comfort 2.5 MT 0 sec.

DongFeng DF6 Pick-up Premium 2.3 MT 0 sec.

DongFeng DF6 Pick-up Luxury 2.3 AT 0 sec.

DongFeng iX5 5 cửa SUV 1.5 MT 0 sec.

DongFeng iX5 5 cửa SUV 1.5 CVT 0 sec.

DongFeng iX5 5 cửa SUV 1.5 CVT 0 sec.

DongFeng Aeolus Yixuan GS 5 cửa SUV 1.0 MT 0 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

DongFeng AX7 I 5 cửa SUV Comfort 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!