So sánh xe — 0
Nhà Dodge Viper IV Coupe SRT-10 8.4 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Dodge Viper IV SRT-10 8.4 MT Coupe 2008

2007 - 2010Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Dodge
Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT 12.4 l.

Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT 12.4 l.

Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT 12.4 l.

Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT 12.4 l.

Dodge Durango II 5 cửa SUV 4.7 AT 12.4 l.

Dodge Durango II 5 cửa SUV 4.7 AT 12.4 l.

Dodge Durango II 5 cửa SUV 5.7 AT 12.4 l.

Dodge Durango I 5 cửa SUV 4.7 AT 12.4 l.

Dodge Durango I 5 cửa SUV 4.7 AT 12.4 l.

Dodge Viper IV Coupe SRT-10 8.4 MT 12.4 l.

Dodge Viper IV Xe dừng trên đường SRT-10 8.4 MT 12.4 l.

Dodge Viper III Xe dừng trên đường SRT-10 8.3 MT 12.4 l.

Dodge Magnum Station wagon 5 cửa SRT-8 6.1 AT 12.4 l.

Dodge Durango III Restyling 5 cửa SUV 6.4 AT 12.4 l.

Dodge Durango III Restyling 2 5 cửa SUV 6.4 AT 12.4 l.

Dodge Magnum I Station wagon 5 cửa 6.1 AT 12.4 l.

Dodge Magnum I Station wagon 5 cửa 6.1 AT 12.4 l.

Dodge Magnum I Coupe 5.9 AT 12.4 l.

Dodge Magnum II Station wagon 5 cửa 6.1 AT 12.4 l.

Dodge Diplomat I Quán rượu 3.7 AT 12.4 l.

Dodge Viper IV Coupe SRT-10 8.4 MT 12.4 l.

Dodge RAM Van III Minivan 5.2 AT 12.4 l.

Dodge Polara IV Quán rượu 5.2 AT 12.4 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 5.3 AT 12.4 l.

Chevrolet Camaro V Restyling Coupe ZL1 6.2 MT 12.4 l.

Chevrolet Camaro V Restyling Convertible ZL1 6.2 MT 12.4 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.8 AT 12.4 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.8 AT 12.4 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 4.8 AT 12.4 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 5.3 AT 12.4 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Cab đôi pick-up 4.8 AT 12.4 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Cab đôi pick-up 5.3 AT 12.4 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Độc thân đón taxi 4.8 AT 12.4 l.

Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 5.3 AT 12.4 l.

Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 6.0 AT 12.4 l.

Chevrolet TrailBlazer I 5 cửa SUV 5.3 AT 12.4 l.

Ford Expedition II 5 cửa SUV 4.6 AT 12.4 l.

Ford Expedition II 5 cửa SUV 5.4 AT 12.4 l.

Ford Expedition I 5 cửa SUV 4.6 AT 12.4 l.

Ford Explorer IV 5 cửa SUV 4.6 MT 12.4 l.

Ford Explorer IV 5 cửa SUV 4.6 MT 12.4 l.

Ford Explorer III 5 cửa SUV 4.6 MT 12.4 l.

Ford Explorer III 5 cửa SUV 4.6 MT 12.4 l.

Dodge Viper IV Coupe SRT-10 8.4 MT 12.4 l.

Ford F-150 XII Cab đôi pick-up 4.6 AT 12.4 l.

Infiniti FX I Restyling 5 cửa SUV FX45 4.5 AT 12.4 l.

Infiniti FX I 5 cửa SUV FX45 4.5 AT 12.4 l.

Infiniti QX I 5 cửa SUV QX4 3.3 AT 12.4 l.

Infiniti QX I 5 cửa SUV QX4 3.5 AT 12.4 l.

Land Rover Range Rover II 5 cửa SUV 4.6 AT 12.4 l.

Lexus GX I 5 cửa SUV 470 4.7 AT 12.4 l.

Nissan Pathfinder II 5 cửa SUV 3.5 MT 12.4 l.

Toyota 4Runner IV Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT 12.4 l.

Toyota 4Runner IV 5 cửa SUV 4.7 AT 12.4 l.

Toyota Sequoia II 5 cửa SUV 4.6 AT 12.4 l.

Toyota Tacoma II Restyling Độc thân đón taxi 4.0 MT 12.4 l.

Toyota Tacoma I Restyling Độc thân đón taxi 3.4 AT 12.4 l.

Toyota Tacoma I Restyling Nửa Cab Pickup 2.7 AT 12.4 l.

Toyota Tacoma I Restyling Cab đôi pick-up 3.4 AT 12.4 l.

Toyota Tacoma I Restyling Cab đôi pick-up 3.4 AT 12.4 l.

Toyota Tacoma I Độc thân đón taxi 3.4 AT 12.4 l.

Toyota Tacoma I Nửa Cab Pickup 3.4 MT 12.4 l.

Toyota Tundra II Restyling Nửa Cab Pickup 4.6 AT 12.4 l.

Toyota Tundra II Restyling Nửa Cab Pickup Long Bed 4.6 AT 12.4 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!