![]() ![]() |
So sánh với các mô hình khác Dodge |
Dodge Custom Royal II Sedan mui cứng 5.9 AT 31.2 l. |
Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT 31.2 l. |
Dodge Polara IV Quán rượu 7.2 AT 31.2 l. |
Dodge Polara IV Quán rượu 7.2 AT 31.2 l. |
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô |
Dodge Custom Royal II Sedan mui cứng 5.9 AT 31.2 l. |
Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT 31.2 l. |
Dodge Polara IV Quán rượu 7.2 AT 31.2 l. |
Dodge Polara IV Quán rượu 7.2 AT 31.2 l. |