Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Dodge
Polara
IV
Quán rượu
5.2 AT
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Dodge Polara IV 5.2 AT Quán rượu 1969
1969 - 1973
Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Dodge
Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT
12.4 l.
Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT
12.4 l.
Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT
12.4 l.
Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT
12.4 l.
Dodge Durango II 5 cửa SUV 4.7 AT
12.4 l.
Dodge Durango II 5 cửa SUV 4.7 AT
12.4 l.
Dodge Durango II 5 cửa SUV 5.7 AT
12.4 l.
Dodge Durango I 5 cửa SUV 4.7 AT
12.4 l.
Dodge Durango I 5 cửa SUV 4.7 AT
12.4 l.
Dodge Viper IV Coupe SRT-10 8.4 MT
12.4 l.
Dodge Viper IV Xe dừng trên đường SRT-10 8.4 MT
12.4 l.
Dodge Viper III Xe dừng trên đường SRT-10 8.3 MT
12.4 l.
Dodge Magnum Station wagon 5 cửa SRT-8 6.1 AT
12.4 l.
Dodge Durango III Restyling 5 cửa SUV 6.4 AT
12.4 l.
Dodge Durango III Restyling 2 5 cửa SUV 6.4 AT
12.4 l.
Dodge Magnum I Station wagon 5 cửa 6.1 AT
12.4 l.
Dodge Magnum I Station wagon 5 cửa 6.1 AT
12.4 l.
Dodge Magnum I Coupe 5.9 AT
12.4 l.
Dodge Magnum II Station wagon 5 cửa 6.1 AT
12.4 l.
Dodge Diplomat I Quán rượu 3.7 AT
12.4 l.
Dodge Polara IV Quán rượu 5.2 AT
12.4 l.
Dodge RAM Van III Minivan 5.2 AT
12.4 l.
Dodge Polara IV Quán rượu 5.2 AT
12.4 l.
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 5.3 AT
12.4 l.
Chevrolet Camaro V Restyling Coupe ZL1 6.2 MT
12.4 l.
Chevrolet Camaro V Restyling Convertible ZL1 6.2 MT
12.4 l.
Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.8 AT
12.4 l.
Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.8 AT
12.4 l.
Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 4.8 AT
12.4 l.
Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 5.3 AT
12.4 l.
Chevrolet Silverado II (GMT900) Cab đôi pick-up 4.8 AT
12.4 l.
Chevrolet Silverado II (GMT900) Cab đôi pick-up 5.3 AT
12.4 l.
Chevrolet Silverado I (GMT800) Độc thân đón taxi 4.8 AT
12.4 l.
Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 5.3 AT
12.4 l.
Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 6.0 AT
12.4 l.
Chevrolet TrailBlazer I 5 cửa SUV 5.3 AT
12.4 l.
Ford Expedition II 5 cửa SUV 4.6 AT
12.4 l.
Ford Expedition II 5 cửa SUV 5.4 AT
12.4 l.
Ford Expedition I 5 cửa SUV 4.6 AT
12.4 l.
Ford Explorer IV 5 cửa SUV 4.6 MT
12.4 l.
Ford Explorer IV 5 cửa SUV 4.6 MT
12.4 l.
Ford Explorer III 5 cửa SUV 4.6 MT
12.4 l.
Ford Explorer III 5 cửa SUV 4.6 MT
12.4 l.
Dodge Polara IV Quán rượu 5.2 AT
12.4 l.
Ford F-150 XII Cab đôi pick-up 4.6 AT
12.4 l.
Infiniti FX I Restyling 5 cửa SUV FX45 4.5 AT
12.4 l.
Infiniti FX I 5 cửa SUV FX45 4.5 AT
12.4 l.
Infiniti QX I 5 cửa SUV QX4 3.3 AT
12.4 l.
Infiniti QX I 5 cửa SUV QX4 3.5 AT
12.4 l.
Land Rover Range Rover II 5 cửa SUV 4.6 AT
12.4 l.
Lexus GX I 5 cửa SUV 470 4.7 AT
12.4 l.
Nissan Pathfinder II 5 cửa SUV 3.5 MT
12.4 l.
Toyota 4Runner IV Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT
12.4 l.
Toyota 4Runner IV 5 cửa SUV 4.7 AT
12.4 l.
Toyota Sequoia II 5 cửa SUV 4.6 AT
12.4 l.
Toyota Tacoma II Restyling Độc thân đón taxi 4.0 MT
12.4 l.
Toyota Tacoma I Restyling Độc thân đón taxi 3.4 AT
12.4 l.
Toyota Tacoma I Restyling Nửa Cab Pickup 2.7 AT
12.4 l.
Toyota Tacoma I Restyling Cab đôi pick-up 3.4 AT
12.4 l.
Toyota Tacoma I Restyling Cab đôi pick-up 3.4 AT
12.4 l.
Toyota Tacoma I Độc thân đón taxi 3.4 AT
12.4 l.
Toyota Tacoma I Nửa Cab Pickup 3.4 MT
12.4 l.
Toyota Tundra II Restyling Nửa Cab Pickup 4.6 AT
12.4 l.
Toyota Tundra II Restyling Nửa Cab Pickup Long Bed 4.6 AT
12.4 l.
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!