So sánh xe — 0
Nhà Dodge Dynasty Quán rượu 3.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Dodge Dynasty I 3.0 AT Quán rượu

1988 - 1993Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Dodge
Dodge Aries Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Dodge Aries Quán rượu 2.6 MT 0 l.

Dodge Aries 2 cửa Sedan 2.6 AT 0 l.

Dodge Aries 2 cửa Sedan 2.6 MT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 2.7 AT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Dodge Caravan IV Minivan Grand 3.5 AT 0 l.

Dodge Caravan IV Minivan Grand 3.5 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 2.4 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 2.4 MT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 2.4 MT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 3.8 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan Grand 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan Grand 3.3 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan Grand 3.8 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 2.5 AT 0 l.

Dodge Dynasty Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 2.5 MT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 2.5 MT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 3.3 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan Grand 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan Grand 3.0 MT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan Grand 3.3 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.2 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.5 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.5 MT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.5 MT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.6 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 3.0 MT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 3.5 MT 0 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 5.7 AT 0 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.4 AT 0 l.

Dodge Challenger III Coupe 3.5 AT 0 l.

Dodge Challenger III Coupe 3.5 MT 0 l.

Dodge Challenger III Coupe SRT-8 6.4 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Dodge Dynasty Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!