So sánh xe — 0
Nhà Dodge Durango III 5 cửa SUV 5.7 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Dodge Durango III 5.7 AT 5 cửa SUV 2010

2010 - 2013Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Dodge
Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.4 MT 16.8 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe SRT-8 6.4 MT 16.8 l.

Dodge Challenger III Restyling Coupe SRT-8 6.1 AT 16.8 l.

Dodge Challenger III Restyling Coupe SRT-8 6.1 MT 16.8 l.

Dodge Challenger III Restyling Coupe SRT-8 6.4 AT 16.8 l.

Dodge Challenger III Restyling Coupe SRT-8 6.4 MT 16.8 l.

Dodge Challenger III Coupe SRT-8 6.1 AT 16.8 l.

Dodge Challenger III Coupe SRT-8 6.1 MT 16.8 l.

Dodge Charger VI (LD) Quán rượu SRT-8 6.4 AT 16.8 l.

Dodge Durango III Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango III Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango III 5 cửa SUV 5-speed 5.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango III 5 cửa SUV 5-speed 5.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango II 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango II 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango II 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango III 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango I 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Độc thân đón taxi 5.7 AT 16.8 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Cab đôi pick-up 5.7 AT 16.8 l.

Dodge Magnum Station wagon 5 cửa SRT-8 6.1 AT 16.8 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.4 MT 16.8 l.

Dodge Durango III 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango III 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango III Restyling 2 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Dodge Durango III Restyling 2 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Dodge Magnum I Station wagon 5 cửa 6.1 AT 16.8 l.

Dodge Magnum I Station wagon 5 cửa 6.1 AT 16.8 l.

Dodge Magnum I Coupe 5.2 AT 16.8 l.

Dodge Magnum I Coupe 5.9 AT 16.8 l.

Dodge Magnum I Coupe 5.9 AT 16.8 l.

Dodge Magnum II Station wagon 5 cửa 6.1 AT 16.8 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Nửa Cab Pickup 5.7 AT 16.8 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Nửa Cab Pickup 5.7 AT 16.8 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Nửa Cab Pickup 3.7 AT 16.8 l.

Dodge Diplomat I Coupe 3.7 AT 16.8 l.

Dodge Diplomat I Coupe 5.9 AT 16.8 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
BMW 5er V (E60/E61) Station wagon 5 cửa 545i 4.4 MT 16.8 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 735i 3.4 AT 16.8 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 735i 3.4 MT 16.8 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 735Li 3.4 MT 16.8 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 AT 16.8 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 MT 16.8 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 MT 16.8 l.

Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 5.3 AT 16.8 l.

Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 5.3 AT 16.8 l.

Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 8.1 AT 16.8 l.

Chevrolet Camaro V Restyling Coupe ZL1 6.2 MT 16.8 l.

Chevrolet Camaro V Restyling Convertible ZL1 6.2 MT 16.8 l.

Chevrolet Camaro IV Restyling Coupe 3.8 MT 16.8 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Nửa Cab Pickup 6.2 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Cab đôi pick-up 6.2 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 5.3 AT 16.8 l.

Dodge Durango III 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Cab đôi pick-up 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Cab đôi pick-up 5.3 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Độc thân đón taxi 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Độc thân đón taxi 5.3 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Nửa Cab Pickup 5.3 AT 16.8 l.

Chevrolet SS I Quán rượu 6.2 AT 16.8 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Tahoe I 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Chevrolet Tahoe I 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Chevrolet Tahoe I 3 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 6.0 AT 16.8 l.

Chevrolet TrailBlazer I 5 cửa SUV 5.3 AT 16.8 l.

Daewoo Korando 3 cửa SUV 3.2 MT 16.8 l.

Ford Expedition III 5 cửa SUV 5.4 AT 16.8 l.

Ford Expedition III 5 cửa SUV EL 5.4 AT 16.8 l.

Ford Expedition II 5 cửa SUV 4.6 AT 16.8 l.

Ford Expedition II 5 cửa SUV 4.6 AT 16.8 l.

Ford Expedition II 5 cửa SUV 5.4 AT 16.8 l.

Ford Expedition II 5 cửa SUV 5.4 AT 16.8 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!