So sánh xe — 0
Nhà Dodge Dakota III Restyling Nửa Cab Pickup 4.7 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Dodge Dakota III Restyling 4.7 AT Nửa Cab Pickup 2007

2007 - 2011Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Dodge
Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 5.7 MT 15.7 l.

Dodge Challenger III Restyling Coupe 5.7 AT 15.7 l.

Dodge Challenger III Restyling Coupe 5.7 MT 15.7 l.

Dodge Charger VI (LD) Quán rượu 5.7 AT 15.7 l.

Dodge Dakota III Cab đôi pick-up 4.7 MT 15.7 l.

Dodge Dakota III Cab đôi pick-up 4.7 MT 15.7 l.

Dodge Dakota II Độc thân đón taxi 4.7 MT 15.7 l.

Dodge Dakota II Cab đôi pick-up 4.7 MT 15.7 l.

Dodge Durango I 5 cửa SUV 3.9 AT 15.7 l.

Dodge RAM II (BR/BE) Nửa Cab Pickup 3.9 AT 15.7 l.

Dodge Journey 5 cửa SUV 3.5 AT 15.7 l.

Dodge Journey 5 cửa SUV 3.6 AT 15.7 l.

Dodge Dakota III Restyling Độc thân đón taxi 4.7 MT 15.7 l.

Dodge Dakota III Restyling Nửa Cab Pickup 4.7 AT 15.7 l.

Dodge Dakota III Restyling Nửa Cab Pickup 4.7 AT 15.7 l.

Dodge Dakota III Nửa Cab Pickup 4.7 MT 15.7 l.

Dodge Charger VI (LD) Restyling Quán rượu SRT-8 6.4 AT 15.7 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Độc thân đón taxi 5.7 AT 15.7 l.

Dodge RAM II (BR/BE) Độc thân đón taxi 6-speed 3.9 MT 15.7 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.4 AT 15.7 l.

Dodge Dakota III Restyling Nửa Cab Pickup 4.7 AT 15.7 l.

Dodge Dakota III Nửa Cab Pickup 4.7 AT 15.7 l.

Dodge Dakota II Nửa Cab Pickup 3.9 AT 15.7 l.

Dodge Dakota II Nửa Cab Pickup 3.9 MT 15.7 l.

Dodge Durango I 5 cửa SUV 3.9 AT 15.7 l.

Dodge Journey I Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT 15.7 l.

Dodge Journey I 5 cửa SUV 3.5 AT 15.7 l.

Dodge Magnum II Restyling Station wagon 5 cửa 3.5 AT 15.7 l.

Dodge Magnum II Restyling Station wagon 5 cửa 5.7 AT 15.7 l.

Dodge Magnum II Restyling Station wagon 5 cửa 5.7 AT 15.7 l.

Dodge Magnum II Station wagon 5 cửa 5.7 AT 15.7 l.

Dodge Magnum II Station wagon 5 cửa 5.7 AT 15.7 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Nửa Cab Pickup 5.7 AT 15.7 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Độc thân đón taxi 5.7 AT 15.7 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Cab đôi pick-up 5.7 AT 15.7 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Cab đôi pick-up 5.7 AT 15.7 l.

Dodge Diplomat I Coupe 5.2 AT 15.7 l.

Dodge Diplomat I Coupe 5.2 MT 15.7 l.

Dodge Diplomat I Quán rượu 5.2 AT 15.7 l.

Dodge Diplomat I Quán rượu 5.2 AT 15.7 l.

Dodge Diplomat I Quán rượu 5.2 MT 15.7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 15.7 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 4.2 AT 15.7 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 AT 15.7 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 15.7 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 15.7 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 15.7 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 6.3 AT 15.7 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 4.2 AT 15.7 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 4.2 AT 15.7 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 4.2 AT 15.7 l.

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 MT 15.7 l.

Audi S5 I Convertible 3.0 AT 15.7 l.

Audi S5 I Coupe 4.2 AT 15.7 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Quán rượu 530i 3.0 AT 15.7 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 15.7 l.

BMW 5er IV (E39) Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 15.7 l.

BMW 7er IV (E65/E66) Quán rượu 730Li 3.0 AT 15.7 l.

Chevrolet Camaro IV Convertible 3.8 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Nửa Cab Pickup 6.2 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Cab đôi pick-up 6.2 AT 15.7 l.

Dodge Dakota III Restyling Nửa Cab Pickup 4.7 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 4.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 4.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Cab đôi pick-up 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Nửa Cab Pickup 4.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Suburban XII 5 cửa SUV 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Suburban XI 5 cửa SUV 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Suburban XI 5 cửa SUV 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Tahoe III 5 cửa SUV 6AT 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 4.8 AT 15.7 l.

Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 4.2 AT 15.7 l.

Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 5.3 AT 15.7 l.

Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 6.0 AT 15.7 l.

Chevrolet TrailBlazer I 5 cửa SUV 4.2 MT 15.7 l.

Chevrolet TrailBlazer I 5 cửa SUV 5.3 AT 15.7 l.

Citroen C5 II Station wagon 5 cửa 3.0 AT 15.7 l.

Citroen XM II 5 cửa Hatchback 3.0 MT 15.7 l.

Ford Crown Victoria II Quán rượu 4.6 AT 15.7 l.

Ford Expedition III Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 15.7 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!