So sánh xe — 0
Nhà Dodge Dakota III Nửa Cab Pickup 4.7 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Dodge Dakota III 4.7 AT Nửa Cab Pickup 2005

2004 - 2007Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Dodge
Dodge Aries Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Dodge Aries Quán rượu 2.6 MT 0 l.

Dodge Aries 2 cửa Sedan 2.6 AT 0 l.

Dodge Aries 2 cửa Sedan 2.6 MT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 2.7 AT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Dodge Caravan IV Minivan Grand 3.5 AT 0 l.

Dodge Caravan IV Minivan Grand 3.5 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 2.4 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 2.4 MT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 2.4 MT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 3.8 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan Grand 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan Grand 3.3 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan Grand 3.8 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 2.5 AT 0 l.

Dodge Dakota III Nửa Cab Pickup 4.7 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 2.5 MT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 2.5 MT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 3.3 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan Grand 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan Grand 3.0 MT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan Grand 3.3 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.2 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.5 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.5 MT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.5 MT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.6 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 3.0 MT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 3.5 MT 0 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 5.7 AT 0 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.4 AT 0 l.

Dodge Challenger III Coupe 3.5 AT 0 l.

Dodge Challenger III Coupe 3.5 MT 0 l.

Dodge Challenger III Coupe SRT-8 6.4 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Dodge Dakota III Nửa Cab Pickup 4.7 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!