So sánh xe — 0
Nhà Dodge Dakota II Nửa Cab Pickup 3.7 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Dodge Dakota II 3.7 AT Nửa Cab Pickup 1997

1999 - 2005Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Dodge
Dodge Aries Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Dodge Aries Quán rượu 2.6 MT 0 l.

Dodge Aries 2 cửa Sedan 2.6 AT 0 l.

Dodge Aries 2 cửa Sedan 2.6 MT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 2.7 AT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Dodge Avenger II Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Dodge Caravan IV Minivan Grand 3.5 AT 0 l.

Dodge Caravan IV Minivan Grand 3.5 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 2.4 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 2.4 MT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 2.4 MT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan 3.8 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan Grand 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan Grand 3.3 AT 0 l.

Dodge Caravan III Minivan Grand 3.8 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 2.5 AT 0 l.

Dodge Dakota II Nửa Cab Pickup 3.7 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 2.5 MT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 2.5 MT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan 3.3 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan Grand 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan Grand 3.0 MT 0 l.

Dodge Caravan II Minivan Grand 3.3 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.2 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.5 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.5 MT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.5 MT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 2.6 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 3.0 AT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 3.0 MT 0 l.

Dodge Caravan I Minivan 3.5 MT 0 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 5.7 AT 0 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.4 AT 0 l.

Dodge Challenger III Coupe 3.5 AT 0 l.

Dodge Challenger III Coupe 3.5 MT 0 l.

Dodge Challenger III Coupe SRT-8 6.4 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Dodge Dakota II Nửa Cab Pickup 3.7 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!