So sánh xe — 0
Nhà Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Dodge Custom Royal II 5.9 AT Quán rượu 1957

1957 - 1959Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Dodge
Dodge Durango I 5 cửa SUV 5.9 AT 16.6 l.

Dodge Durango I 5 cửa SUV 5.9 AT 16.6 l.

Dodge Durango I 5 cửa SUV 5.9 AT 16.6 l.

Dodge Custom Royal II Sedan mui cứng 5.9 AT 16.6 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT 16.6 l.

Dodge Custom Royal I Coupe mui cứng 4.4 AT 16.6 l.

Dodge Custom Royal I Quán rượu 4.4 AT 16.6 l.

Dodge Polara IV Quán rượu 6.3 AT 16.6 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT 16.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Dodge Durango I 5 cửa SUV 5.9 AT 16.6 l.

Dodge Durango I 5 cửa SUV 5.9 AT 16.6 l.

Ford Torino II Sedan mui cứng 5.8 MT 16.6 l.

Ford Torino II Convertible 5.8 AT 16.6 l.

Ford Torino II Convertible 5.8 AT 16.6 l.

Ford Torino II Quán rượu 5.8 MT 16.6 l.

Ford Torino II Fastback 5.8 MT 16.6 l.

Ford Torino I Coupe mui cứng 5.8 MT 16.6 l.

Ford Torino I Fastback 5.8 MT 16.6 l.

Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 3.7 AT 16.6 l.

Ford Country Squire IV Station wagon 5 cửa 3.7 AT 16.6 l.

Dodge Durango I 5 cửa SUV 5.9 AT 16.6 l.

Dodge Custom Royal II Sedan mui cứng 5.9 AT 16.6 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT 16.6 l.

Dodge Custom Royal I Coupe mui cứng 4.4 AT 16.6 l.

Dodge Custom Royal I Quán rượu 4.4 AT 16.6 l.

Dodge Polara IV Quán rượu 6.3 AT 16.6 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT 16.6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!