So sánh xe — 0
Nhà Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Dodge Custom Royal II 5.9 AT Quán rượu 1957

1957 - 1959Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Dodge
Dodge Custom Royal II Sedan mui cứng 5.9 MT 24.3 l.

Dodge Custom Royal II Sedan mui cứng 5.9 AT 24.3 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 MT 24.3 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT 24.3 l.

Dodge Polara IV Quán rượu 5.2 MT 24.3 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT 24.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Aston Martin DBS II Coupe 5.9 MT 24.3 l.

Aston Martin DBS II Convertible 5.9 MT 24.3 l.

Aston Martin V12 Vantage Xe dừng trên đường 5.9 MT 24.3 l.

Aston Martin V12 Vantage Coupe 5.9 MT 24.3 l.

Aston Martin V12 Zagato Coupe 5.9 MT 24.3 l.

Ford Torino III Coupe mui cứng 5.8 AT 24.3 l.

Ford Torino III Quán rượu 5.8 AT 24.3 l.

Ford Country Squire IV Station wagon 5 cửa 5.8 AT 24.3 l.

Aston Martin DBS II Coupe DBS 5.9 MT 24.3 l.

Aston Martin DBS II Convertible DBS 5.9 MT 24.3 l.

Aston Martin V12 Vantage Xe dừng trên đường 5.9 MT 24.3 l.

Aston Martin V12 Vantage Coupe V12 Vantage Carbon Black 5.9 MT 24.3 l.

Aston Martin V12 Vantage Coupe 5.9 MT 24.3 l.

Aston Martin V12 Zagato Coupe 5.9 MT 24.3 l.

Bentley Continental GT II Restyling Coupe 6.0 AT 24.3 l.

Dodge Custom Royal II Sedan mui cứng 5.9 MT 24.3 l.

Dodge Custom Royal II Sedan mui cứng 5.9 AT 24.3 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 MT 24.3 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT 24.3 l.

Dodge Polara IV Quán rượu 5.2 MT 24.3 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT 24.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!